CPU Intel® Pentium® Silver N5000 Processor (4M Cache, up to 2.70 GHz)
RAM 4GB DDR4 2400MHz
HDD 1TB 5400rpm
VGA Intel® HD graphics 620
Display 14.0inch HD
OS Windows 10 64BIT
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium® Silver N5000 Processor |
Tốc độ |
1.10 GHz, up to 2.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2400MHz |
Số khe cắm |
1 x SO-DIMM socket , up to 8 GB SDRAM |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB |
Tốc độ vòng quay |
5400rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
W/O ODD |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0" HD Ultra Slim 200nits |
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® HD graphics 620 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11 AC |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth 4.1 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x Type A USB3.0 (USB3.1 GEN1) |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x micro SD card |
Tai nghe |
1 x Jack 3.5mm |
Camera |
VGA Web Camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3 Cells 33 Whrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 64BIT |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.5 kg |
Kích thước |
328 x 246 x 21.9 mm (WxDxH) |
Màu sắc |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
Đang cập nhật...