CPU Core i5-1035G1 (6MB, upto 3.60GHz)
RAM 4GB DDR4 2400MHz Onboard
SSD 512GB M.2 PCIE G3x2
Display 15.6Inch FHD 60Hz, Anti-Glare
VGA Intel Graphics HD 620
Finger Print
Color Silver
OS Windows 10 SL
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1035G1 Processor |
Tốc độ |
1.00GHz up to 3.60GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2400MHz Onboard |
Số khe cắm |
1 khe trống, nâng cấp tối đa 12GB |
Ổ cứng (Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIE G3X2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Không có |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, Anti-Glare with 45% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080 pixels) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Graphics UHD 620 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 5(802.11ac) |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth v4.1 (Dual band) 1*5 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
2 x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Multi-format card reader (SD/SDHC) |
Tai nghe |
1 x Headphone-out & Audio-in Combo Jack |
Camera |
|
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
2Cells 32WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.80 kg |
Kích thước (W x D x H) |
360.2 x 234.9 x 22.9 cm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Bảo mật |
Finger Print |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
Đang cập nhật...