Điện thoại IP cao cấp cho người dùng doanh nghiệp nhỏ, sử dụng dễ dàng, thiết kế hiện đại.
Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.
Sử dụng cho 2 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, 8 phím trạng thái.
Màn hình màu hiển thị LCD 132 x 48.
2 đường Line trực tiếp.
Đàm thoại hội nghị 3 bên đồng thời.
Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe.
Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.
Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
Headset jack RJ9.
Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 3 bên.
Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.
Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
Kích thước: 220.5 x 192.5 x 76.0 mm.
Trọng lượng: 1.2 kg.
Protocols/ Standards |
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR- 069, 802.1x, TLS, SRTP |
Network Interfaces |
Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE |
Graphic Display |
132 x 48 backlit graphical LCD display |
Feature Keys |
2 line keys with dual-color LED and 2 SIP accounts, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys, 8 BLF keys, 13 dedicated function keys for MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKER PHONE, VOLUME, PHONEBOOK, MESSAGE, HOLD, PAGE/INTERCOM, RECORD, HOME |
Voice Codec |
Support for G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723 (pending), G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC |
Auxiliary Ports |
RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets) |
Telephony Features |
Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), call park/pickup, 3-way conference, shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), downloadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call history (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy & fail-over |
HD Audio |
Full-duplex speaker phone |
Base Stand |
2 angled positions available, wall mountable |
Wall Mountable |
Yes |
QoS |
Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) |
Security |
User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control |
Multi-language |
English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and more |
Upgrade and Provisioning |
Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Power and Green Energy Efficiency |
Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mAPoE: IEEE802.3af Class 2, 3.84W-6.49W |
Operating Temperature and Humidity |
Operation: 0ºC to 40ºC, Storage: -10ºC to 60ºC |
Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
|
Compliance |
FCC: Part 15 (CFR 47) Class BCE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1 |
Dimension |
220.5 x 192.5 x 76.0 mm |
Weight |
1.2 kg |
Đang cập nhật...