Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R7-6800H Processor |
Tốc độ |
3.20GHz up to 4.70GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm |
Total L2 Cache: 4MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR4 3200MHz SODIMM slots (Đã sử dụng) |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Khả năng nâng cấp |
Nâng được SSD PCIe |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
16.1Inch FHD IPS 144Hz micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics 680M |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi CERTIFIED 6™ AX201 (2x2) |
Lan |
1 x RJ-45 Ethernet port - Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn Led màu Trắng |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x Headphone/microphone combo port |
Camera |
HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones |
Audio |
Audio by B&O; Dual speakers; HP Audio Boost |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 70WHrs, 200W |
Thời gian sử dụng |
Battery life mixed usage: Up to 5 hours and 45 minutes |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
Đang cập nhật...