Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235UProcessor |
Tốc độ |
10 nhân (2P-core + 8 E-core) 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz Onboard |
Số khe cắm |
None |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng nâng cấp |
1 SSD đã sử dụng, up to 1TB M.2 2242 SSD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
13.3 Inch WUXGA IPS 500nits Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad® Privacy Guard |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English Led Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI®, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
No card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 46WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Trọng lượng |
1.26 kg |
Kích thước |
305 x 218 x 17.3 mm |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), GFRP (Bottom) |
Tính năng |
Finger Print |
Xuất xứ |
China |
Đang cập nhật...