Phần chân đế thiết kế kiểu dáng mới giúp chiếm ít diện tích trên bàn hơn mà vẫn đảm bảo độ vững chắc của màn hình khi sử dụng. Điều này cho phép người chơi mở rộng thêm không gian gaming, linh hoạt điều chỉnh các góc độ và chơi game một cách thoải mái nhất.
Chúng tôi hiểu rằng mỗi người chơi đều có góc nhìn và độ cao màn hình phù hợp với bản thân nhất. Với khả năng điều chỉnh độ cao, độ nghiêng cùng khả năng nhanh chóng thiết lập không gian chơi game, XL2546K cá nhân hóa không gian sử dụng cho mỗi gamer đem lại trải nghiệm gaming thoải mái, tập trung hơn.
Chia sẻ cài đặt riêng của bạn với teammate (người chơi cùng), bạn bè hay fans của chính bạn! Nhanh chóng lưu cấu hình video và chia sẻ dễ dàng thông qua giao diện người dùng đơn giản.
Tìm hiểu thêm về "Chia sẻ cài đặt XL"
Giao diện người dùng của S-Switch được thay đổi không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mĩ mà còn cung cấp cho người chơi khả năng tùy chỉnh thiết lập FPS và nhanh chóng truy cập chỉ bằng một lần nhấp nút bấm qua bảng Menu. Tiết kiệm thời gian cài đặt màn hình trước hay qua các trận đấu.
DyAc™ giúp làm giảm hiện tượng bóng mờ trong game, nhất là trong những cảnh tốc độ / giật nhanh như sấy đạn. Điều này cho phép game thủ có tầm nhìn hướng đạn / mục tiêu rõ ràng hơn, kiểm soát độ giật, gìm tâm tốt hơn (recoil control). DyAc+ dựa trên nguyên lý của công nghệ này, kết hợp với sự xử lý tối ưu hóa trên tấm nền, giúp người chơi có nhiều lựa chọn trong việc điều khiển đường đạn, hướng tâm mục tiêu, đem lại cho gamer lối chơi đa dạng hơn!
Tìm hiểu thêm về DyAc™
Black eQualizer làm tăng khả năng hiện thị các mảng màu tối mà không làm chói sáng các tông màu khác trên cùng cảnh. Color Vibrance lại là chức năng điều chỉnh cài đặt các tone màu giúp phân biệt mục tiêu dễ dàng. Game modes là các chế độ game khác nhau, thiết lập để phù hợp với lối chơi cũng như cách hiển thị của từng tựa game. Tất cả các chức năng này đều cho phép người chơi cá nhân hóa hình ảnh hiển thị, phù hợp với bản thân nhất.
Trong quá trình thiết kế, để nâng cao độ bền sản phẩm nhiều lúc sẽ ảnh hưởng đến tính thẩm mĩ bề ngoài. Nhưng với màn hình ZOWIE, tấm nền LCD được bảo vệ tốt hơn qua thiết kế khung, có khả năng chống đỡ lại các lực ở cạnh viền. Điều này rất có lợi khi màn hình phải vận chuyển nhiều lần tới các sự kiện, giải đấu mà không ảnh hưởng tới ngoại quan màn hình.
Display | |
LCD size (inch) | 24.5 |
Aspect ratio | 16:09 |
Max. resolution | 1920 x 1080 at 240Hz (HDMI 2.0, DP) |
Display Viewing Area | 543.744 x 302.616 |
Pixel pitch (mm) | 6:43:12 |
Typ. brightness (cd/㎡) | 320 |
Typ. contrast | 1000:01:00 |
Panel type | TN |
Fast liquid crystal | Yes |
Connectivity | |
Input/Output connector | HDMI 2.0 x3 / DP 1.2 / headphone jack |
Electricity | |
Power supply (90~264 AC) | Built-in |
Power consumption (On mode) | 40W |
Size & Weight | |
Dimensions (HxWxD mm) | 521 (Highest) / 443 (Lowest) x 571 x 200 |
Net weight (kg) | 6.2 |
Gross weight (kg) | 9.5 |
Stand | |
VESA wall mounting 100×100 mm | V |
Pivot 90° | V |
Swivel (left/right) | 45 / 45 |
Tilt (°) | -5~23 |
Height adjustment (mm) | 155 |
Special Features | |
Dynamic Accuracy | V (DyAc⁺) |
Shield | V |
S Switch | V (Profiles to go) |
Black eQualizer | V |
Color Vibrance | V |
Low Blue Light | V |
Flicker-free | V (DyAc⁺ off) |
K Locker | V |
Warranty | 3 Years |
Đang cập nhật...