Màn hình máy tính BenQ ZOWIE XL2746S được yêu thích và tin dùng bởi nhiều giải đấu và game thủ chuyên nghiệp.
Các game thủ nắm bắt tầm ngắm và những tác động dễ dàng hơn với sợ hỗ trọ chuyển động trong game như Spraying rõ nét hơn từ công nghệ Công nghệ DyAc™.
Công nghệ đỉnh cao này đem đến nhiều sự lựa chọn cho người dùng nhờ được thiết kế dựa trên nguyên tắc đi kèm với panel được tối ưu hóa.
Với tần số quét 240Hz, đảm bảo các game thủ trải nghiệm mượt mà nhất dù các chuyển động nhanh. (Vui lòng đảm bảo hiệu suất PC của bạn có thể đáp ứng tần số quét 240Hz).
Góc điều chỉnh và thiết kế có thể tháo rời cho phép Shield thích nghi với nhiều môi trường khác nhau tùy theo sở thích của bạn.
Công nghệ Black eQualizer tăng cường độ nét hình ảnh trong những cảnh tối, tránh việc bạn bị kẻ thù đánh lén bạn trong bóng tối. Bạn có thể thoải mái tùy chỉnh cân bằng màu sắc với độ sáng thấp để có trải nghiệm khung hình tốt hơn.
Color Vibrance với 20 cấp độ cài đặt cho phép bạn linh hoạt tùy chỉnh để có được hiệu suất màu như ý, điều chỉnh khung hình và cài đặt theo các tựa game khác nhau.
Type | Monitor |
Year | 2019 |
Brand | BenQ |
Model Number | ZOWIE XL2746S |
Size | 27" (inches) |
Panel | TN |
DISPLAY | |
Screen Size Class | 27" (inches) |
Diagonal Size | 26.96 in |
68.5 cm | |
684.7 mm | |
2.25 ft | |
Screen Width | 23.53 in |
59.8 cm | |
597.6 mm | |
1.96 ft | |
Screen Height | 13.23 in |
33.6 cm | |
336.15 mm | |
1.1 ft | |
Display Type | TN |
Display Bit Depth | 8 bits |
Frame Rate Control | No |
Max Number of Colors | 16777216 |
Bits | 24 |
Screen Aspect Ratio | 16:09 |
Screen Resolution | 1920 x 1080 |
Screen Pixel Pitch | 0.311 mm |
Screen Pixel Density | 81 ppi |
Screen-to-Body Ratio | 84.97% |
Backlight Source | W-LED |
NTSC 1953 | 72% |
Screen Brightness | 320 cd/m² |
Static Screen Contrast | 1000:01:00 |
Dynamic Screen Contrast | 12000000 : 1 |
Screen Horizontal Viewing Angle | 170 ° |
Screen Vertical Viewing Angle | 160 ° |
Display Minimum Response Time | 0.5 ms |
Display Coating | Anti-glare/Matte |
3D | No |
SIZE, WEIGHT, COLOR | |
Case Depth | 2.5 in |
6.4 cm | |
63.5 mm | |
0.21 ft | |
Case Width with Stand | 24.9 in |
63.3 cm | |
632.5 mm | |
2.08 ft | |
Case Height with Stand | 16.51 in |
41.9 cm | |
419.4 mm | |
1.38 ft | |
Case Depth with Stand | 8.86 in |
22.5 cm | |
225 mm | |
0.74 ft | |
Case Weight with Stand | 8.7 kg |
19 lbs | |
Case Color | Black |
HARDWARE | |
Built-in Camera | No |
Connectivity | 1 x HDMI 1.4 |
1 x HDMI 2.0 | |
1 x DVI-D Dual Link | |
1 x 3.5 mm Audio Out | |
1 x 3.5 mm Microphone In | |
1 x DisplayPort 1.2 | |
2 x USB (downstream) | |
1 x USB (upstream) | |
FEATURES | |
Cool Features | DyAc⁺ Technology |
Flicker-free technology | |
S Switch Arc | |
Low Blue Light | |
AMA (Advanced Motion Accelerator) | |
Black eQualizer | |
Vesa Mount Support | Yes |
VESA Interface Standard Size | 100 x 100 |
Removable VESA Stand | Yes |
Height Adjustment | Yes |
Height Adjustment Range | 140 mm |
14 cm | |
5.5118 in | |
0.4593 ft | |
Landscape or Portrait Pivot Support | Yes |
Left Pivot | 0 ° |
Right Pivot | 90 ° |
Left or Right Swivel Support | Yes |
Left Swivel | 45 ° |
Right Swivel | 45 ° |
Forward and Backward Tilt Support | Yes |
Forward Tilt | 5 ° |
Backward Tilt | 20 ° |
FREQUENCY AND INTERPOLATION | |
Vertical Digital Frequency | 48 Hz - 240 Hz |
Horizontal Digital Frequency | 30 kHz - 255 kHz |
Maximum Power Consumption | 55 W |
ACCESSORIES | |
Extras | HDMI cable |
CERTIFICATES AND STANDARDS | Licenses |
Đang cập nhật...