0
Cisco

Switch Cisco CBS110-5T-D-EU

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 571
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Tốc độ LAN 10/100/1000Mbps
  • Cổng giao tiếp 5 Cổng
  • Mô tả khác 5-port GE, Desktop, Ext PS
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Switch Cisco CBS110-5T-D-EU
Thông số kỹ thuật
CBS110-5T-D-EU Datasheet
Performance
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) 10 Gbps
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 7.4 mpps
General
Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention
MAC table 2K addresses for CBS110-5T-D
8K addresses for all other models
Jumbo frame 9216 bytes
Quality of Service (QoS) 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR)
Loop detection Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms
Cable diagnostics Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts
Media-dependent interface Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X)
Standards IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet
Hardware
Ports 5 Gigabit Ethernet
LEDs Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present
Cabling type Category 5e or better
Mounting options Desktop, wall-mount or rack mount
Physical security lock Kensington lock slot
Packet buffer 1 Mbit
Environmental
Unit dimensions (W x D x H) 110 x 75 x 30 mm (4.33 x 2.95 x 1.18 in)
weight 0.23 kg (0.52 lb)
Power DC 12V, 1.0A
System power consumption 110V=2.74W
220V=2.69W
Heat dissipation (BTU/hr) 9.34
Operating temperature 32° to 104°F (0° to 40°C)
Storage temperature –4° to 158°F (–20° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 5% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF)
Fan (number) Fanless
MTBF at 25°C (hours) 4,243,002
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang