0
Aruba

Bộ phát wifi Aruba AP-575 (RW) Outdoor 11ax AP (R4H17A)

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 14
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Hỗ trợ chuẩn Wifi 6 (802.11ax)
  • Hỗ trợ cả băng tần kép (5GHz và 2.4 GHz)
  • Trang bị 1 cổng SmartRate tốc độ lên tới 2.5Gbps, sử dụng nguồn PoE 802.3af/at/bt (class 3 trở lên)
  • Trang bị 2 cổng 1Gbps RJ45
  • Hỗ trợ LACP giữa 2 cổng để tăng băng thông và dự phòng
  • Trang bị 1 cổng USB 2.0
  • Tích hợp anten omni dual-band
  • Tích hợp Bluetooth Low-Energy (BLE).
  • Tích hợp ZigBee
  • Hỗ trợ công nghệ không dây: Transmit beamformingwi (TxBF), Low-Density parity check (LDPC), Space-time block coding (STBC), Cyclic delay/shift diversity (CDD/CSD), Advanced Cellular Coexistence (ACC) giúp chống nhiễu, cho phép điều chỉnh công suất phát Transmit Power, Intelligent Power Monitoring (IPM), công nghệ ClientMatch hoặc tương đương
  • Nhiệt độ: -40°C đến + 65°C
  • Kháng nước chứng nhận IP66 / 67
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Bộ phát wifi Aruba AP-575 (RW) Outdoor 11ax AP (R4H17A)
Thông số kỹ thuật
TECHNICAL SPECIFICATIONS
AP type Outdoor Hardened, Wi-Fi 6 dual radio, 5 GHz 4x4 MIMO and 2.4 GHz 2x2 MIMO
Radio 5Ghz - Four spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 4.8 Gbps wireless data rate to individual 4SS HE160 Wi-Fi 6 client device (max)
- Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1.2 Gbps wireless data rate to individual 2SS HE80 Wi-Fi 6 client device (typical)
- Four spatial stream Multi User (MU) MIMO for up to 4.8 Gbps wireless data rate to up to four 1SS or two 2SS HE160 Wi-Fi 6 DL-MU-MIMO capable client devices simultaneously (max)
- Four spatial stream Multi User (MU) MIMO for up to 2.4 Gbps wireless data rate to up to four 1SS or two 2SS HE80 Wi-Fi 6 DL-MU-MIMO capable client devices simultaneously (typical)
Radio 2.4Ghz - Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 575 Mbps wireless data rate to individual 2SS HE40 Wi-Fi 6 client device (max)
- Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 287 Mbps wireless data rate to individual 2SS HE20 Wi-Fi 6 client device (typical)
- Two spatial stream Multi User (MU) MIMO for up to 575 Mbps wireless data rate to up to two 1SS HE40 Wi-Fi 6 DLMU-MIMO capable client devices simultaneously (max)
- Two spatial stream Multi User (MU) MIMO for up to 287 Mbps wireless data rate to up to two 1SS HE20 Wi-Fi 6 DLMU-MIMO capable client devices simultaneously (typical)
Maximum client Support for up to 512 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio 
Supported frequency bands (country-specific restrictions apply) - 2.400 to 2.4835 GHz
- 5.150 to 5.250 GHz
- 5.250 to 5.350 GHz
- 5.470 to 5.725 GHz
- 5.725 to 5.850 GHz
- 5.825 to 5.875 GHz
Available channels Dependent on configured regulatory domain
Supported radio technologies - 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
- 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM)
- 802.11ax: Orthogonal frequency-division multiple access (OFDMA) with up to 16 resource units (RU)
Supported modulation types - 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM (proprietary extension)
- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024 QAM (proprietary extension)
- 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024 QAM
802.11n high-throughput (HT) support HT20/40
802.11ac very high throughput (VHT) support: VHT 20/40/80
802.11ax high efficiency (HE) support HE20/40/80
Supported data rates (Mbps): - 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 - 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54
- 802.11n (2.4GHz): 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15, HT20 to HT40)
- 802.11n (5GHz): 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31, HT20 to HT40)
- 802.11ac: (5 GHz): 6.5 to 3,467 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20 to VHT160)
- 802.11ax (2.4GHz): 8.6 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2, HE20 to HE40)
- 802.11ax (5GHz): 8.6 to 4803 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4, HE20 to HE160)
802.11n/ac/ax Packet aggregation A-MPDU, A-MSDU
Transmit power Configurable in increments of 0.5 dBm
Maximum (aggregate, conducted total) transmit power (limited by local regulatory requirements): - 2.4 GHz band: +22 dBm per chain, +25dBm aggregate (2x2)
- 5 GHz band: +22 dBm per chain, +28dBm aggregate (4x4)
Maximum EIRP - 2.4 GHz band: 29.0 dBm EIRP
- 5 GHz band: 32.6 dBm EIRP
FLEXIBLE OPERATION AND MANAGEMENT
Controller-less (Instant) mode In controllerless mode, one AP serves as a virtual controller for the entire network.
Mobility Controller mode For optimized network performance, roaming and security, APs tunnel all traffic to a mobility controller for centrally managed traffic forwarding and segmentation, data encryption, and policy enforcement
Management options - Aruba Central (cloud-managed)
- Aruba AirWave
WI-FI ANTENNAS
Antenna - Built in Omni Directional Antennas
- 5 GHz Antennas 5dBi
- 2.4GHz Antennas 3.4dBi
- BLE/Zigbee: Integrated omnidirectional antenna and the peak gain of 6dBi
OTHER INTERFACES
Interfaces E0: HPE SmartRate port (RJ-45)
- Auto-sensing link speed (100/1000/2500BASE-T) and MDI/MDX
- 2.5Gbps speed complies with NBase-T and 802.3bz specifications
- PoE-PD: 48Vdc (nominal) 802.3at/bt (Class 4 or higher) - 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
E1: 100/1000BASE-T (RJ-45)
- Auto-sensing link speed and MDI/MDX
- 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
- PoE-PD: 48Vdc (nominal) 802.3at/bt (Class 4 or higher)
Bluetooth 5 and 802.15.4 radio - 2.4 GHz
- Bluetooth 5: up to 8dBm transmit power and -95dBm receive sensitivity
- Zigbee: up to 8 dBm transmit power and -97dBm receive sensitivity
- Up to 4dBm transmit power (class 2) and -91 dBm receive sensitivity
Reset button  Factory reset (during device power up)
Visual indicator (LED) For system and radio status
Serial console interface USB-C console interface
POWER SOURCES AND POWER CONSUMPTION
Maximum (worst-case) power consumption - POE powered (dual ports): 32.0W
- POE powered (single port, full function): 26.1W
Maximum (worst-case) power consumption in idle mode 14.0W (single POE) or 16.0W (dual POE)
Maximum (worst-case) power consumption in deep-sleep mode 2.9W (single POE) or 3.9W (dual POE)
MECHANICAL SPECIFICATIONS
Dimensions/weight - 24 cm (W) x 24 cm (D) x 27 cm (H)/ 9.4” (W) x 9.4” (D) x 10.6” (H)
- 2.5kg/5.6lbs
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS
Operating conditions - Temperature: -40° C to +65° C (-40° F to +149° F) with full solar loading
- Humidity: 5% to 93% non-condensing internal
- Rated for operation in all weather conditions
Storage and transportation conditions - Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F)
Operating Altitude 3000m
Water and Dust IP66/67
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang