Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i7-1255U Processor |
Tốc độ
|
10 nhân (2P+8E Core), 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz ( 8G +8G AKC tặng) |
Số khe cắm |
2 Slots Sodimm (Đã sử dụng 1), up to max 64GB |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
Khả năng nâng cấp |
Có thể nâng thêm ổ M.2 ngắn |
Nội dung hiển thị |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD LED IPS, Anti-Glare, 250 nits |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Iris Xe™ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2) |
Lan |
1 x RJ-45 |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 combo |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
HP Premium Keyboard – spill-resistant keyboard Có led Phím |
Mouse |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.0 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Smartcard reader (optional) |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
720p HD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3 cell -51wh -4249mAh, 65W |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm - Sạc chân kim |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home 64 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.37 kg |
Kích thước |
32.19 x 21.39 x 1.99 cm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Chất liệu |
Alu |
Bảo mật |
Finger Print |
Khả năng xoay |
180 độ |
Audio |
Dual stereo speakers, dual array microphones |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Đang cập nhật...