Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500H Processor |
Tốc độ |
12 Nhân (4P+8E- Core), 16 Luồng |
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 x DDR4 3200MHz SODIMM slots (Đã sử dụng 1) Up to Max 64GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD M.2 (Đã sử dụng), có thể nhấc ra thay thế bằng thanh dung lượng lớn hơn. |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD IPS 144Hz 250nits 45%NTSC WLED Anti-Glare Flicker Free eDP with PSR narrow bezel |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 |
Lan |
1 x RJ-45 Ethernet port - Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn Led |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports; 5 Gbps signaling rate (one on the left side) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 output port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x Headphone/microphone combo port |
Camera |
HP Wide Vision 720p HD Camera with temporal noise reduction and integrated dual array-digital microphones |
Audio |
Audio by B&O |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 70WHrs |
Thời gian sử dụng |
Up to 13 hours (for 4-cell battery) |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language 64 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
2.29 kg |
Kích thước |
35.7 x 25.5 x 2.35 cm |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Chất liệu |
Nhựa |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
|
Đang cập nhật...