Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7 8845HS Processor, AMD Ryzen™ AI |
Tốc độ |
Base Clock 3.8 GHz, Max. Boost Clock 5.10GHz, 8 Cores, 16 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L2: 8MB |
Chipset |
AMD SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5x-6400 Soldered |
Số khe cắm |
no slots |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Khe cắm ổ cứng |
1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot <đã sử dụng>, up to 1TB |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR True Black 500 |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ 780M Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wifi 6, 802.11ax 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm, 75 x 120 mm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
1x microSD card reader |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, ToF Sensor |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-Cell 57Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® Slim (Wall-mount) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Office Trial |
|
|
Đa phương tiện |
HD Audio |
Bảo mật |
IR camera - Nhận diện khuôn mặt |
Trọng lượng |
1.48kg |
Kích thước |
312 x 221 x 16.9 mm |
Màu sắc |
Cloud Grey (Xám) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Đang cập nhật...