Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7-155U Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.8GHz, 12 cores (2P + 8E + 2LPE), 14 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-5600 So-dimm (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x So-dimm slots <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 2280 SSD, up to 2TB <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA IPS Anti-Glare, 400nits, 45% NTSC, DBEF5 |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet -100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter |
Dung lượng pin |
3Cell-46.5Wh |
Thời gian sử dụng |
|
|
Đi kèm, 45W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
Kích thước |
313.7 x 226 x 18.92 mm |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Chất liệu |
PC-ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
Đa phương tiện |
HD Audio, Senary SN6147 codec |
Bảo mật |
FingerPrint (Cảm biến vân tay) |
Đang cập nhật...