Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 06 tháng hoặc 500h tùy theo điều kiện nào đến trước
Thiết kế hiện đại
Bản trình chiếu hoàn hảo
Nhờ vào độ phân giải cỡ 1280x800 (WXGA) và độ sáng 6.300 lumen làm cho bản trình chiếu có hình ảnh đẹp tuyệt vời. Đặc biệt, ứng dụng công nghệ Contrast Enhancer và Reality Creation cho phép hiệu chỉnh chất lượng hình ảnh rõ ràng đến tinh sảo cho mọi bản trình chiếu thêm phần ấn tượng.
Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại
- Kích thước: 460 x 169 x 515 mm
- Khối lượng: 13 Kg
Sony VPL – FW65 được thiết kế vỏ bọc ngoài màu trắng xám bằng nhựa cứng cáp. Cùng với kích cỡ nhỏ gọn của máy tạo nên vẻ đẹp hiện đại, tinh tế cho không gian trình chiếu. Phù hợp cho mọi vị trí đặt máy chiếu cho chất lượng bản chiếu tốt nhất.
Các jack cắm ở phía sau máy chiếu Sony VPL – FW65
Giảm thiểu tiếng ồn
Các máy chiếu bình thường thường có độ ồn nhất định khi phát máy chiếu với tần suất cao. Nhưng đối với Sony VPL – FW65 bộ giảm nhiệt và giảm tiếng ồn hoạt động song song đồng thời cho công việc trình chiếu êm ái, thoải mái. Không gây phản cảm cho những người ngồi gần máy chiếu.
Ghép lề trình chiếu
Sự kết hợp ghép lề ăn ý khi cần chiếu nhiều máy chiếu trên một màn hình rộng trong cùng 1 thời điểm. Đưa đến bản trình chiếu suất sắc với kích cỡ ấn tượng.
Hình ảnh treo trên tường của Sony VPL – FW65
Lắp đặt máy dễ dàng
Ở mọi góc độ trong không gian phòng chiếu đều có thể lắp đặt máy nhờ khả năng tùy biến đa dạng. Thích hợp nhất cho việc treo máy lên trần hoặc có thể là lắp đặt ở mọi góc của không gian trình chiếu.
Ứng dụng rộng rãi
Máy chiếu Sony VPL – FW65 là lựa chọn của nhiều đơn vị trường học và phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví như các giảng đường các trường y, phòng họp của doanh nghiệp hay thậm chí các đơn vị bán lẻ và các lĩnh vực công cộng.
Hệ thống hiển thị: 3LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng: 0.76” (19 mm)
Số pixel: WXGA (1280 x 800)
Zoom ống kính: x1.6 (chỉnh điện)
Lấy nét ống kính: chỉnh điện
Tỉ lệ phóng hình: 1.39:1 đến 2.23:1
Nguồn sáng: Đèn cao áp 370W
Kích thước màn hình chiếu: 40" đến 600" (1.02 m đến 15.24 m)
Độ sáng màu: 6.300lm / 4.780lm
Tỉ lệ tương phản: 2000:1
Tần số quét ngang: 15kHz - 92kHz
Tần số quét dọc: 48Hz - 92Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào: Độ phân giải tối đa: 1920 × 1200 dots
Độ phân giải tín hiệu video vào: NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i Các tín hiệu sau chỉ dành riêng cho tín hiệu số 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p
Hiệu chỉnh hình thang: Dọc: Tối đa. +/- 30°. Ngang: Tối đa +/- 30°
Ngôn ngữ hỗ trợ: 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek)
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V: 455W / 328W / -
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V: - / 13.3W / 0.5W
Tản nhiệt (AC 220V -240V): 1552 BTU/h
Kích thước máy (RxCxS): 460 x 169 x 515 mm
Khối lượng: 13 Kg
Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 06 tháng hoặc 500h tùy theo điều kiện nào đến trước
Đang cập nhật...