150Mbps Wireless N Router MERCUSYS MW155R
- Router Wifi Mercusys MW115R với nhiều tính năng hiện đại giúp cho việc chia sẻ mạng Wifi thực hiện hiệu quả.
- 1 cổng 10/100M WAN + 4 cổng 10/100M LAN.
- Tốc độ Wifi: 150Mbps.
- Băng tần: 2.4 GHz.
- Hỗ trợ 1 Ăng-ten 5dBi giúp tăng độ nhạy và khả năng truyền/nhận tín hiệu.
- Hỗ trợ công nghệ MIMO 2T2R.
- Hỗ trợ chuẩn Wifi thế hệ mới 802.11b/g/n.
- Hỗ trợ Chipset Qualcomm hiện đại, công năng mạnh mẽ, giúp việc truyền tải tín hiệu không dây diễn ra mượt mà, hiệu quả hơn.
- Tính năng bảo mật WPA/WPA2 giúp thiết bị kết nối an toàn.
- Thao tác cài đặt đơn giản, không cần cấu hình phức tạp.
- Một số tiện ích khác: Quyền kiểm soát truy cập của phụ huynh/quản trị viên, tăng cường bảo mật cho mạng khách.
Model |
MW155R |
Interfaces |
4 10/100Mbps LAN ports, 1 10/100Mbps WAN port |
Button |
WPS/Reset button |
External Power Supply |
5VDC / 0.6A |
Antenna Type |
5dBi fixed omni directional antenna |
Wireless Standards |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency |
2.4 - 2.4835GHz |
Signal Rate |
11n: Up to 150Mbps (Dynamic), 11g: Up to 54Mbps (Dynamic), 11b: Up to 11Mbps (Dynamic) |
Reception Sensitivity |
130M: -68dBm@10% PER, 108M: -68dBm@10% PER, 54M: -68dBm@10% PER, 11M: -85dBm@8% PER, 6M: -88dBm@10% PER, 1M: -90dBm@8% PER |
Certifications |
CE, ROHS |
Package Contents |
150Mbps Wireless N Router, MW155R, Power adapter, Quick installation guide, Ethernet cable |
Transmission Power |
<20dBm |
Wireless Security |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Wireless Functions |
WDS bridge, WMM, wireless statistics |
Quality of Service |
WMM, bandwidth control |
WAN Type |
Dynamic IP/Static IP/PPPoE |
Management |
Access control, Local management, Remote management |
DHCP |
Server, client, DHCP client List, address reservation |
Port Forwarding |
Virtual server, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS |
Oray |
Firewall Security |
IP and MAC address binding |
Protocols |
IPv4 |
Guest Network |
2.4GHz guest network |
Environment |
Operating temperature: 0⁰C ~ 40⁰C (32⁰F ~ 104⁰F) |
Storage temperature: -40⁰C ~ 70⁰C (-40⁰F ~ 158⁰F) |
|
Operating humidity: 10% ~ 90% non-condensing |
|
Storage humidity: 5% ~ 90% non-condensing |
|
Dimensions (W X D X H) |
114 x 94 x 26 mm |
Đang cập nhật...