0
HASIVO

16-Port GE PoE + 2-Port Giga Uplink + 2-Port SFP Switch HASIVO S2600WP-16G-2TS

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 179
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • - Switch mạng PoE S2600WP-16G-2TS, hỗ trợ 16 cổng Gigabit POE, 2 cổng Gigabit Uplink và 2 cổng quang SFP Uplink.
  • - Công suất: 300W.
  • - Băng thông: 56Gbps.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
16-Port GE PoE + 2-Port Giga Uplink + 2-Port SFP Switch HASIVO S2600WP-16G-2TS

16-Port GE PoE + 2-Port Giga Uplink + 2-Port SFP Switch HASIVO S2600WP-16G-2TS 

16-Port GE PoE + 2-Port Giga Uplink + 2-Port SFP Switch HASIVO S2600WP-16G-2TS

Thông số kỹ thuật
Fixed Port 16 x 10/100/1000Base-TX  PoE port (Data/Power)  
2 x 10/100/1000Base-TX  uplink RJ45 port(Data)
2 x 1000M SFP
PoE Ports 1-16 port supports PoE( first port optionally outputs HiPoE_60W)
Function N: (Standard normal)
V: (Port isolation)
C: (Flow Control mode)
Network Protocol IEEE 802.3
IEEE 802.3i 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab 1000BASE-T
IEEE 802.3x
IEEE 802.3z 1000BASE-X
IEEE 802.3af/at  
PoE Standard IEEE802.3af/at
Port Specification 10/100/1000BaseT (X) Auto
Transmission Mode Store and Forward (full wirespeed)
Bandwidth 56Gbps 
Packet Forwarding 40.32Mpps
MAC Address 8K
Buffer 4.1M
Transmission Distance 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤250 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP (150 meter)
1000BASE-TX: Cat6 or later UTP (150 meter)
1000BASE-SX: 62.5μm/50μm MMF (2m~550m)
1000BASE-LX: 62.5μm/50μm MM(2m~550m) or 10μm SMF(2m~5000m)
Power Pin Default 1/2(+), 3/6(-); Optional oder 4/5(+), 7/8(-)
Single port power Average 15.4W; MAX 30W
Total power/Input voltage MAX 300W (AC100-240V 50/60HZ)
Watt Standby Power Consumption: ≤20W;
LED Indicator POWER: Power LED(optional over-power LED)
19 20: (SFP LED)
Uplink: (Link LED=10/100M Link, 1000M=Gigabit Link)
Port: (Orange=PoE LED+Green=Link LED)
Power Input Built-in power AC: 100~240V/50-60Hz/1A
Operating Temperature/Humidity -10~+55°C; 5%~90% RH Non coagulation
Storage Temperature/Humidity -40~+75°C; 5%~95% RH Non coagulation
Product size/Packing size(LxWxH) 295mm x 195mm x 45mm
410mm x 275mm x 95mm
N.W/G.W(kg) 1.7kg/2.4kg
Lighting protection level 3KV 8/20us;
IP30
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang