0
RUIJIE

24-Port GE SFP+8-Port 10/100/1000Base-T Combo Switch Ruijie RG-S5750-24SFP/8GT-E

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 11
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • RG-S5750-24SFP/8GT-E Ethernet Switch, 24 GE SFP, 8-Port 10/100/1000Base-T Combo Ports, 2 Extension Slots (Stack or Uplink), 2 Slots for Power Supply, 1 USB 2.0.
  • Hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000BASE-T.
  • Hõ trợ 24 cổng SFP.
  • Tốc độ chuyển mạch: 256Gbps.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
24-Port GE SFP+8-Port 10/100/1000Base-T Combo Switch Ruijie RG-S5750-24SFP/8GT-E

24-Port GE SFP+8-Port 10/100/1000Base-T Combo Switch Ruijie RG-S5750-24SFP/8GT-E

- RG-S5750-24SFP/8GT-E Ethernet Switch, 24 GE SFP, 8-Port 10/100/1000Base-T Combo Ports, 2 Extension Slots (Stack or Uplink), 2 Slots for Power Supply, 1 USB 2.0.

- Hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000BASE-T.

- Hõ trợ 24 cổng SFP.

- Tốc độ chuyển mạch: 256Gbps.

- Tốc độ chuyển gói tin: 96Mpps.

- Nguồn điện: AC 100~240V, 50/60Hz.

- Kích thước (W x D x H): 440×300×44 mm.

- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C.

Thông số kỹ thuật

Model 

RG-S5750-24SFP/8GT-E

Ports

24 100/1000BASE-X SFP ports
8 10/100/1000BASE-T ports (combo)

Expansion Slots

2

Modular Power Slots

2

Expansion Modules

1-port 10G SFP+ module
2-port 10G SFP+ module
4-port 10G SFP+ module
2-port 10/100/1000BASE-T/ 100/1000BASE-X SFP (combo) module

Management Ports

1 console port
1 USB 2.0 port

Switching Capacity

256Gbps

Packet Forwarding Rate

96Mpps

ARP Table

Up to 4,000

MAC Address

Up to 16K

Routing Table Size

Up to 13K

IP Host Entries (IPv4/IPv6)

Up to 13K

ACL Entries

Up to 3,000

VLAN

4K 802.1q VLANs, Port-based VLAN, MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Private VLAN, Voice VLAN, QinQ, IP
subnet-based VLAN, GVRP

QinQ

Basic QinQ, Flexible QinQ

Link Aggregation

Support LACP

Port Mirroring

Many-to-one mirroring, Flow-based mirroring, Over devices mirroring, AP-port mirroring, RSPAN

Spanning Tree Protocols

IEEE802.1d STP, IEEE802.1w RSTP, Standard 802.1s MSTP, Port fast, BPDU filter, BPDU guard, TC guard, TC protection,
ROOT guard

DHCP

DHCP server, DHCP client, DHCP snooping, DHCP relay, IPv6 DHCP snooping, IPv6 DHCP client, IPv6 DHCP relay

Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) Instances

64

Maximum Aggregation Port (AP)

Up to 120

Virtual Routing and Forwarding (VRF) Instances

512

VSU (Virtual Switch Unit)

Support (up to 8 stack members)

L2 Features

MAC, ARP, VLAN, Basic QinQ, Flexible QinQ, Link aggregation, Mirroring, STP, RSTP, MSTP, Broadcast storm control,
IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP filter, IGMP fast leave, DHCP, Jumbo frame, RLDP, LLDP, REUP, G.8032 ERPS, Layer 2
protocol tunnel

Layer 3 Features

ARP proxy, Ping, Traceroute, Equal-Cost Multi-Path Routing (ECMP), URPF, Neighbor Discovery, ISATAP

Layer 3 Protocols (IPv4) 

Static routing, RIP, RIPng, BGP4, BGP4+, OSPFv2/v3, IS-IS

IPv4 Features

Ping, Traceroute, URPF

IPv6 Features

ICMPv6, IPv6 Ping, IPv6 Tracert, Manually configure local address, Automatically create local address, Neighbor Discovery,
0-128 bit mask, IPv4 over IPv6 tunnel, GRE tunnel

Basic IPv6 Protocols

IPv6 addressing, Neighbor Discovery (ND), ICMPv6, IPv6 Ping and IPv6 Tracert

IPv6 Routing Protocols

Static routing, RIP, RIPng, BGP4, BGP4+, OSPFv2/v3

IPv6 Tunnel Features

IPv4 over IPv6 tunnel, GRE tunnel

Multicast

IGMP v1/v2/v3, IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP proxy, IGMP filter, IGMP fast leave, Multicast routing protocols (PIM-DM,
PIM-SM, PIM-SSM), MLD snooping, MLD, PIM for IPv6, MSDP, Multicast static routing

MPLS

MPLS L3 VPN

G.8032

Support

ACL

Standard/Extended/Expert ACL, Extended MAC ACL, IPv6 ACL, ACL logging, ACL counter, ACL remark

QoS

802.1p/DSCP traffic classification; Multiple queue scheduling mechanisms, such as SP, WRR, DRR,SP+WRR, SP+DRR;
Input / output port-based speed limit; Port-based traffic recognition; Each port supports 8 queue priorities

IPv6 ACL

Support

Reliability

VSU (virtualization technology for virtualizing multiple devices into 1); RIP GR; ERPS (G.8032); REUP duallink fast switching technology; RLDP (Rapid Link Detection Protocol); 1+1 power
redundancy; Hotswappable power module

Security

Binding of the IP address, MAC address, and port address; Binding of the IPv6, MAC address, and port address; Filter
illegal MAC addresses; Port-based and MAC-based 802.1x; MAB; Portal and Portal 2.0 authentication; ARP-check;
Restriction on the rate of ARP packets; Gateway anti-ARP spoofing; Broadcast suppression; Hierarchical management by
administrators and password protection; RADIUS and TACACS+; AAA security authentication (IPv4/IPv6) in device login management; SSH and SSH V2.0; BPDU guard; IP source guard; CPP, NFPP; Port protection

Manageability

SNMPv1/v2c/v3, CLI (Telnet / Console), RMON (1, 2, 4, 9), SSH, Syslog/Debug, NTP, FTP, TFTP

Other Protocols

FTP, TFTP, DNS client

Dimensions (W x D x H) 

440×300×44 mm

Rack Height

1RU

Weight

4kg

MTBF

>346K hours

Lightning Protection

6KV

Safety Standards

IEC 60950-1, EN 60950-1

Emission Standards

EN 300 386, EN 55022/55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11

Power Supply

- AC input:
+ Rated voltage range: 100V to 240VAC, 50-60Hz
+ Maximum voltage range: 90V to 264VAC, 50-60Hz
+ Overvoltage protection: 13.4V to 16V
+ Overcurrent protection: 6A to 12A

Power Consumption

- Dual power:
+ 34W (w/o expansion modules)
+ 50W (w/ expansion modules)
- Single power:
+ 33W (w/o expansion modules)
+ 48W (w/ expansion modules)

Temperature

Operating temperature: 0°C to 50°C
Storage temperature: -40°C to 70°C

Humidity

Operating humidity: 10% to 90%RH
Storage humidity: 5% to 95%RH

 

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang