0
NETGEAR

28-Port Gigabit Ethernet Stackable Smart Switch NETGEAR S3300-28X (GS728TX)

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 84
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 28-Port Gigabit Ethernet Stackable Smart Switch with 2 Copper 10G and 2 SFP+ 10G Ports.
  • 10/100/1000 RJ45: 24.
  • 100/1G/10G RJ45: 2xRJ45 dedicated.
  • 1G/10G SFP+: 2xSFP+ Dedicated.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
28-Port Gigabit Ethernet Stackable Smart Switch NETGEAR S3300-28X (GS728TX)

28-Port Gigabit Ethernet Stackable Smart Switch NETGEAR S3300-28X (GS728TX)

- 28-Port Gigabit Ethernet Stackable Smart Switch with 2 Copper 10G and 2 SFP+ 10G Ports.

- 10/100/1000 RJ45: 24.

- 100/1G/10G RJ45: 2xRJ45 dedicated.

- 1G/10G SFP+: 2xSFP+ Dedicated.

- Bandwidth: 128 Gbps.

- Stacking: 6 switches 40G bi-directional.

- CPU: 400MHz.

- RAM: 256M RAM.

- Flash: 64M.

- Buffer Memory: 12MB.

- ACLs: 100 shared.

- MAC: 16K MAC.

- VLANs: 256 VLANs.

- Multicast Group: 512.

- Jumbo frame: Up to 9,216 bytes packet size.

- Feature Set: L2+. Advance Smart Managed.

- PSU: 1 internal PSU, fixed.

- Form Factor: Rack 1U.

Thông số kỹ thuật

Model

S3300-28X (GS728TX)

Technical Specifications

10/100/1000Mbps ports

24

10-Gigabit ports

4 Dedicated (2 Copper and 2 Fiber)

Performance Specification

Forwarding modes

Store-and-forward

Bandwidth

128Gbps

Packet Forwarding Rate
(64 byte packet size) (Mfps or Mpps)

95.2

Priority queues

8

Priority queuing

Weighted Round Robin (WRR) 

MAC address database size

16k media access control (MAC) addresses

Addressing

48-bit MAC address

Multicast groups

512

Number of static routes

32

Number of routed VLANs

15

Number of ARP cache entries

512

Number of DHCP snooping bindings

8K

Access Control Lists (ACLs)

100 shared for MAC, IP and IPv6 ACLs

Jumbo frame support (bytes)

Up to 9,216 bytes packet size

Acoustic noise (ANSI-S10.12) 

40dBA

Mean Time Between Failures (MTBF) @ 25°C

278,559 hours

L2 Services - VLANs

IEEE 802.1Q VLAN tagging

Yes

IP-based VLANs

Yes

MAC-based VLANs

Yes

Auto-Voice VLAN

Based on phones OUI bytes (internal database, or user-maintained) or protocols (SIP, H323 and SCCP)

Auto-Video VLAN

Yes

L2 Services - Availability

IEEE 802.3ad - LAGs

Yes

Broadcast storm control

Yes

IEEE 802.3x (full duplex and flow control)

Yes

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

Yes

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol

Yes

IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol

Yes

Layer 2 DHCP Relay

Yes

L2 Services - Multicast Filtering

IGMP snooping (v1, v2 and v3)

Yes

MLD snooping support (v1 and v2)

Yes

IGMP snooping queries

Yes

Block unknown multicast

Yes

Multicast VLAN Registration (MVR)

Yes

L3 Services - DHCP

DHCP client

Yes

DHCP snooping

Yes

L3 Services - IPv4 Routing

Static routing

32

Host ARP table

512

Router Discovery (IRDP)

Yes

Link Aggregation

IEEE 802.3ad - LAGs

Yes

Manual LAG

Yes

# of LAGs / # of members in each LAG

26 LAGs with max 8 members in each LAG

Stacking

Stacking Interface

10G SFP+ or 10GBASE-T copper (both at 10G speeds only)

Max. number of switches within a stack

up to 6

Stacking bandwidt

40G bi-directional (two 10G stacking ports per switch)

Network Monitoring and Discovery Services

802.1ab LLDP

Yes

SNMP 

v1, v2c, v3

RMON group 1,2,3,9

Yes

LEDs

Per port

Speed, Link, Activity

Per device

Power, Fan

Physical Specifications

Dimensions

440 x 257 x 43mm

Weight

3.14kg

Environmental Specifications

Operating Temperature

32° to 122°F (0° to 50°C)

Operating Humidity

90% maximum relative humidity, non-condensing

Operating Altitude

10,000 ft (3,000 m) maximum

Storage Temperature

– 4° to 158°F (–20° to 70°C)

Storage Humidity (relative)

95% maximum relative humidity, non-condensing

Storage Altitude

10,000 ft (3,000 m) maximum

 

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang