 
                        300Mbps Enhanced Wireless N Router MERCUSYS MW325R

- Router wifi với công nghệ phát sóng tiên tiến, mang đến độ phủ sóng rộng khoảng 500m2, phù hợp cho gia đình, văn phòng vừa và nhỏ.
- 1 cổng 10/100M WAN + 4 cổng 10/100M LAN.
- Băng tần: 2.4 GHz.
- Hỗ trợ chipset Quadcomm cho hiệu năng ổn định cùng với khả năng tỏa nhiệt cực thấp mang đến hiệu suất bền bỉ hoạt động qua thời gian.
- Tốc độ Wifi: 300Mbps, có thể chạy nhiều chương trình, thưởng thức streaming video, chơi game trực tuyến, và duyệt web nhanh cùng một lúc.
- Hỗ trợ 4 ăng-ten gắn ngoài.
- Hỗ trợ công nghệ MIMO 2T2R.
- Hỗ trợ chuẩn Wifi thế hệ mới 802.11b/g/n/ac.
- Tính năng bảo mật WPA / WPA2 giúp thiết bị kết nối an toàn.
- Cung cấp nhiều tiện ích khác như: Quyền kiểm soát thời gian truy cập của phụ huynh / quản trị viên, tăng cường tính bảo mật đối với mạng khách...
- Thao tác cài đặt đơn giản, không cần cấu hình phức tạp.
| Model | MW325R | 
| Interfaces | 3 10/100Mbps LAN ports, 1 10/100Mbps WAN port | 
| Button | Reset button | 
| External Power Supply | 5VDC/0.6A | 
| Antenna Type | 4 x 5dBi fixed omni directional antennas | 
| Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b | 
| Frequency | 2.4 - 2.5GHz | 
| Signal Rate | 11n: Up to 300Mbps (Dynamic), 11g: Up to 54Mbps (Dynamic), 11b: Up to 11Mbps (Dynamic) | 
| Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER, 130M: -72dBm@10% PER, 54M: -74dBm@10% PER, 11M: -87dBm@10% PER, 6M: -92dBm@10% PER, 1M: -94dBm@10% PER | 
| Certifications | CE, ROHS | 
| Package Contents | 300Mbps Enhanced Wireless N Router MW325R, Power adapter, Quick installation guide, RJ45 Ethernet cable | 
| Transmission Power | <20dBm | 
| Wireless Security | WPA-PSK / WPA2-PSK | 
| Wireless Functions | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge | 
| WAN Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/L2TP/PPTP | 
| Management | Access control, Local management, Remote management | 
| DHCP | Server, DHCP Client List | 
| Port Forwarding | Virtual server, UPnP, DMZ | 
| Dynamic DNS | Oray | 
| Firewall Security | IP and MAC address binding | 
| Protocols | IPv4 | 
| Guest Network | 2.4GHz guest network | 
| Environment | Operating temperature: 0⁰C ~ 40⁰C (32⁰F ~ 104⁰F) | 
| Storage temperature: -40⁰C ~ 70⁰C (-40⁰F ~ 158⁰F) | |
| Operating humidity: 10% ~ 90%, non-condensing | |
| Storage humidity: 5% ~ 90%, non-condensing | |
| Dimensions (W X D X H) | 167 x 118 x 33 mm | 
Đang cập nhật...