0
DrayTek

8-Port Gigabit Smart Switch DrayTek Vigor G1080

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 456
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 8 port LAN Gigabit, RJ45.
  • Hỗ trợ chia VLAN 802.1q, Port based VLAN (tối đa 8 VLAN).
  • Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền trên port 7 và 8.
  • IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
  • Tiết kiệm điện theo chuẩn 802.3az Energy Efficient Ethernet.
  • Tương thích với SWM trên các Router DrayTek.
  • Tính năng Storm Control.
  • Cấu hình bằng giao diện web.
  • Made in Taiwan.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
8-Port Gigabit Smart Switch DrayTek Vigor G1080

8-Port Gigabit Smart Switch DrayTek Vigor G1080

- 8 port LAN Gigabit.

- Hỗ trợ chia VLAN 802.1q, Port based VLAN (tối đa 8 VLAN).

- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền trên port 7 và 8.

- Hỗ trợ IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

- Tiết kiệm điện theo chuẩn 802.3az Energy Efficient Ethernet.

- Tương thích với SWM trên các Router DrayTek.

- Tính năng Storm Control.

- Cấu hình bằng giao diện Web.

Thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG
Port
  • 8 cổng Gigabit Ethernet(10/100/1000Mbps) RJ-45.
Nguồn
  • Bộ nguồn Adapter DC-5V.
LED Indicators
  • Đèn LED báo hiệu tốc độ tại cổng.
Kích thước
  • 154(L) x 85(W) x 26(H), (6.1″ x 3.3″ x 1.0″)
Trọng lượng
  • 0.33 kg (0.7 lb)
PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ
  • 96 Kbits buffer size
  • 16 Gbps switching capacity
  • 11.9 Mpps forwarding rate (64 bytes)
  • 4k MAC address table
  • Up to 9KB jumbo frame
Tính năng nâng cao
  • 802.3 10Base-T
  • 802.3u 100Base-T
  • 802.3ab 1000Base-T
  • 802.3x Flow Control
  • 802.3 Auto-Negotiation
  • 802.1p Class of Service
  • 802.3ad LACP
  • 802.3az EEE
THÔNG SỐ KHÁC
Môi trường
  • Operating: 0°C ~ 40°C
  • Storage: -20°C ~ 70°C
  • Operating: 10% ~ 90% (non-condensing)
  • Storage: 5% ~ 90% (non-condensing)
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang