Giới thiệu
Điều chỉnh tăng âm cho Mic 1-3 và 1-2 Aux, bass và treble và điều khiển âm lượng tổng thể. 70V, 100V và trở kháng thấp 4 - 16 ohms loa ngoài được cung cấp. Có chế độ bảo vệ thiết bị khi bị chập mạch, quá tải và nhiệt độ cao.
Các tính năng
Mixer khuếch đại cho phân vùng và hệ thống âm thanh.
Công suất từ 60W, 120W, 240W, 350W, 500W đến 650W.
2U rack mount (ít hơn 350W).
70V, 100V và trở kháng thấp ra loa 4-16ohm
Ba kiểu đầu vào Mic , Phone jack, AUX
Mic 1 với VOX được ưu tiên.
Mic 2-3 cắm phone jack ở phía sau mixer amplifier.
Hai Aux đầu vào và 2 đầu đều có hỗ trợ phụ kiện.
Một ưu tiên đầu vào EMC.
EMC được ưu tiên hơn so với các đầu vào khác, ngoại trừ MIC1.
Chức năng cơ bản
~110V/60Hz hay ~230V/50Hz, DC24V
Chế độ tự động ngắt khi thiết bị ở nhiệt độ cao, chập mạch, quá tải
Thông số kỹ thuật |
T-60 |
T-120 |
T-240 |
Công suất ra |
60W |
120W |
240W |
Ngõ ra loa với điện áp |
70V, 100V & 4-16 Ω |
||
Ngõ vào |
MIC 1, 2, 3: 5mV/600 Ω , không cân bằng đầu vào phone jack MIC 2, 3: 775mV/10K Ω , không cân bằng đầu vào RCA AUX 1, 2: 350mV/10K Ω , không cân bằng đầu vào RCA EMC: 775mV/10K Ω , không cân bằng đầu vào RCA |
||
Ngõ ra |
MIX OUT: 1V/470 Ω , không cân bằng đầu ra RCA |
||
Độ điện động quá tải |
- |
||
Điều chỉnh sắc âm |
Bass: ±10dB tại 100Hz Treble: ±10dB tại 10KHz |
||
Đáp tuyến tần số |
50Hz~16KHz (+1dB, -3dB) |
||
Tỉ lệ S/N |
MIC 1, 2, 3: 66dB, AUX 1, 2: 80dB |
||
Độ méo tiếng |
Thấp hơn 0,5% ở 1KHz, 1/3 công suất |
||
Chức năng làm mát |
Quạt tự động bật khi thiết bị ở 55°C |
||
Chức năng tắt tiếng |
Có |
||
Nhiễu xuyên âm |
≤50dB |
||
Nguồn Phantom |
- |
||
Nguồn điện |
~110V/60Hz or ~230V/50Hz hay DC 24V |
||
Công suất tiêu thụ |
100W |
200W |
400W |
Trọng lượng |
7.1kg |
9.3kg |
16.6kg |
Kích thước |
484 x 333 x 88mm |
484 x 385 x 88mm |
|
Chế độ tự động ngắt |
Nhiệt độ cao, Quá tải, Chập mạnh |
||
Thành phẩm |
Mặt trước: Nhôm, màu đen Vỏ: Thép, màu đen |
Đang cập nhật...