Bộ cứu hộ thang máy 1 pha APOLLO AP620-ARD sử dụng công nghệ tiên tiến đã được kiểm chứng bởi các công ty trong nước và Quốc tế. Đây là dòng sản phẩm được thiết kế thông minh có thể sử dụng cùng với các loại biến tần thang máy FUJI, YASKAWA.
Bộ cứu hộ thang máy APOLLO có nhiệm vụ cấp điện cho thang máy khi mất điện để đưa Cabin đến tầng gần nhất mở cửa cho người ra.
Thang máy chạy cứu hộ cực kỳ êm ái nhờ VVVF.
Chế độ bảo vệ tối ưu cho thiết bị.
Công nghệ Inverter PWM tạo điện áp 2 pha sin chuẩn 220VAC/50Hz.
Đấu nối cực kỳ đơn giản với một pha vào 220VAC/50Hz, một pha ra 220VAC/50Hz và 1 tín hiệu báo cứu hộ xong.
Tương thích với tất cả biến tần: Fuji Frenic Lift, Yaskawa L1000A, Emerson/Vertiv Unidrive SP,...và tất cả hệ thống điều khiển.
MÔ TẢ CHUNG | |
Nhãn Hiệu | |
Model | AP620-ARD |
Công suất motor thang máy | 5.5KW - 7.5KW |
Hiển thị | |
Chỉ thị trên bảng điều khiển | LED, LCD + LED |
ĐẦU VÀO | |
Điện áp AC | 220V/230V/240V ± 26% |
Tần số | 50Hz / 60Hz ± 10% |
CHẾ ĐỘ AC | |
Điện áp ngõ vào | 165Vac ~ 275Vac / 150Vac-275Vac(optional) |
Tần số ngõ ra | 45-65 Hz( transfer to battery mode if out of this range) |
Điện áp ngõ ra | 220Vac± 10% |
Hiệu suất | ≥ 96% (AC Mode) |
Quá tải ở chế độ AC | 110% chuyển mạch sang chế độ Bypass trong 60s. |
120% chuyển mạch sang chế độ Bypass trong 30s. | |
Tự động hồi phụ nếu dung lượng tải được khôi phục về mức bình thường. | |
Ngắn mạch | Được bảo vệ bởi cầu chì ngõ vào. |
CHẾ ĐỘ INVERTER | |
Điện áp ngõ ra |
220Vac± 5% |
Tần số ngõ ra | 50HZ/60HZ ± 1% self-detection |
Hệ số công suất ngõ ra | ≥0.6 |
Độ méo dạng sóng | Tải tuyến tính ≤ 5% |
Thời gian dự phòng Ắc quy | ≥ 10min (PC load) |
Thời gian chuyển mạch | Bình thường 5ms, tối đa 8ms |
Hiệu suất | ≥ 80(INV Mode) |
Quá tải ở chế độ Inverter | 110% shutdown trong 60s. |
120% shutdown trong 5s. | |
Ngắn mạch | ≥20ms hệ thống tự động Shutdown. |
CẢNH BÁO | |
Mất AC | 4s bip 1 lần, giữ yên lặng trong 40s. |
Ắc quy yếu | 0.2s bip 1 lần. |
Quá tải | 1s bip 1 lần. |
ẮC QUY | |
Điện áp DC |
24V |
Cấu hình | 4 x 12V x 7Ah |
Dòng nạp sạc | 1.2A (cực đại) |
Thời gian nạp sạc | 90% dung lượng sau 8 giờ |
Giao tiếp (tùy chọn) | RS232/USB/SNMP (có thể thiết lập bật/tắt UPS tự động) |
KHÁC | |
Các khe cắm ngõ ra | Có thể tinh chỉnh theo yêu cầu. |
Mức IP | IP20 |
Nhiệt độ | 0℃ ~ 40℃ |
Độ ẩm | 10% ~ 90% (không ngưng tụ) |
Độ ồn | ≤50dB (1m) |
Kích thước (mm) D x W x H | Hỗ trợ Win 98/2000/XP/2003/XP/Vista/2008/7/8/10 |
SNMP (cổng phụ) | Quản lý nguồn thông qua trình duyệt web hoặc các trình quản lý SNMP. |
CÁC TIỆN ÍCH KHÁC | |
Bảo vệ | Quá tải/Ngắn mạch/Ắc quy quá no/Ắc quy quá kiệt |
Độ ẩm | 10 - 90% RH @ 0 - 400C |
Mức nhiễu | <= 50 dB (1m) |
Kích thước (D X R x C) mm | 360×145×215 |
Khối lượng (kg) | 15.5 |
Đang cập nhật...