APC Smart-UPS SMT2200RMI2U 2200VA LCD RM 2U 230V là dòng sản phẩm sử dụng công nghệ line interactive cải tiến nhằm bảo vệ cho các thiết bị mạng và server. Dòng sản phẩm thương hiệu Smart-UPS đã đạt giải thưởng bởi Schneider Electric và được bình chọn là dòng sản phẩm phổ biến nhất ứng dụng cho server, ổ cứng và các thiết bị mạng. Dòng sản phẩm này được tin dùng trong việc bảo vệ các dữ liệu quan trọng và thiết bị tránh được các sự cố về nguồn điện. Ngoài ra dòng UPS này luôn hoạt động với hiệu suất cao với các mức tải nhỏ, vừa và cao; lý tưởng với các hệ thống server ảo, hoặc server đa nhân.
Đây là dòng sản phẩm có khả năng bảo vệ nguồn hiệu quả và thông minh trong quá trình hoạt động. Lý tưởng cho các thiết bị Server, Switch, Router, Hubs, các thiết bị khác,..
Công suất (Power Capacity): 2200VA/ 1.980W.
Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.
Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
Tần số ngõ ra: 47 – 53Hz.
Tần số ngõ vào: 50/60Hz +/- 3Hz (Auto sensing).
Dạng sóng: Sóng sin.
Thời gian chuyển mạch: 4ms (typical); 8ms (maximum).
Thời gian sạc: 3 giờ.
Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
Pin thay thế: RBC43.
Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 509 (VAH).
Ước tính thời gian chạy: 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 600W (28 phút), 600W (28 phút), 700W (24 phút), 1.000W (15 phút), 1.400W (9 phút), 1.600W (7 phút), Full tải (5 phút).
Cổng kết nối: Serial (RJ45), USB và Smart Slot.
Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với các chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
Ngắt kết nối ắc quy: Cho phép ngắt ắc quy 1 cách thuận tiện giúp cho quá trình vận chuyển thiết bị được an toàn.
Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
Hỗ trợ Rack: 2U.
Kích thước: 86 x 480 x 683 mm
Trọng lượng: 42.31kg.
NGÕ RA | |
Công suất | 2200VA / 1980W |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số |
47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz 57-63Hz đối với tần số danh định 60Hz |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 8 cổng IEC320 C13 + 1 cổng IEC320 C19 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160 - 286V (150 - 300V) |
Tần số | 50/60Hz +/- 3Hz |
Kết nối ngõ vào | IEC320 C20 |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Ắc quy thay thế | RBC43 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 1 giờ 24 phút |
500 W | 35 phút |
600 W | 28 phút |
700 W | 24 phút |
1000 W | 15 phút |
1400 W | 10 phút |
1600 W | 7 phút |
Full tải | 5 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), USB và khe cắm thông minh SmartSlot |
Các cảnh báo âm thanh và bảng điều khiển | Màn hình LCD anpha số với các đèn chỉ thị trạng thái LED, cảnh báo Ắc quy, trạng thái ắc quy thấp và trễ cấu hình |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 8.6 x 48 x 68.3 |
Trọng lượng (kg) | 42.31 |
Đang cập nhật...