Professional Tower Series UPS cung cấp mức độ bảo vệ nguồn tiên tiến hơn dành cho server, thiết bị viễn thông, VoIP, các thiết bị phần cứng mạng, và các ứng dụng quan trọng khác.
Với đặc tính tín hiệu ngõ ra có dạng sóng sin chuẩn và bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) giúp ổn định được tín hiệu AC và duy trì ở một mức điện áp an toàn, nhờ đó nó đảm bảo cho UPS duy trì mức điện áp ổn định cho các thiết bị phụ tải kết nối với nó mà không cần chuyển sang sử dụng nguồn Ắc quy.
Màn hình đa chức năng cung cấp nhanh chóng các thông tin quan trọng về tình trạng nguồn điện/ắc quy nhằm giúp người dùng điều khiển và quản lý thiết bị dễ dàng hơn.
Có khả năng quản lý từ xa thông qua giao thức SNMP hoặc HTTP, cho phép quản lý từ xa và điều khiển hệ thống thông qua trình duyệt web chuẩn. Cùng với phần mềm quản lý PowerPanel Business Editor, nó có thể cung cấp cho các server và các máy trạm quan trọng một số tính năng như tự động shut down thiết bị, nhật ký sự kiện, cảnh báo và thông báo.
Các trung tâm dữ liệu.
Server trung tâm.
Server nhánh.
Lắp đặt viễn thông.
Phần cứng mạng.
Đặc điểm:
Sử dụng công nghệ GreenPower UPS.
Tín hiệu ngõ ra dạng sóng sin chuẩn.
UPS sử dụng công nghệ Line-Interactive.
Bảo vệ chống lại EMI, RFI, xung sét,...
Tích hợp các cổng cắm dành cho tải quan trọng.
Tích hợp cổng cắt nguồn khẩn cấp (EPO).
Sử dụng màn hình LCD đa chức năng.
Tích hợp cổng kết nối USB & Serial.
Người sử dụng có thể tự thay thế Ắc quy.
Có thể quản lý từ xa qua giao thức SNMP/HTTP.
Phần mềm PowerPanel Business Edition.
Dung lượng | 3000VA/2250W |
Công nghệ | Line-Interactive |
Tiết kiệm năng lượng | Có |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Dãi tần số đầu vào | 47 - 63Hz (Auto-sensing) |
Loại đầu cắm ngõ vào | IEC 320 C20 |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Dạng sóng ở chế độ Ắc quy dự phòng | Sóng sin |
Điện áp ở chế độ Ắc quy dự phòng | 230Vac ± 5% |
Bộ điều khiển điện áp tự động (AVR) | Buck/Boost/Double Boost |
Tần số ở chế độ Ắc quy dự phòng | 50/60Hz ± 0.1% |
Loại ngõ ra | (1) IEC 320 C19, (9) IEC 320 C13 |
Thời gian chuyển mạch | 4ms |
ẮC QUY | |
Thời gian lưu điện với nửa tải | 8 phút |
Thời gian lưu điện full tải | 3 phút |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì, loại kín khí |
Số lượng Ắc quy | 4 |
Người dùng có thể tự thay thế | Có |
Thời gian sạc bình thường | 6 giờ |
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO | |
Màn hình điều khiển LCD | Có |
Cổng Serial | Có |
Cổng USB | Có |
Các đèn chỉ thị LED | Bật nguồn, sử dụng ắc quy, AVR, mức tải, mức ắc quy |
Cảnh báo âm thanh | On battery, Low battery, Quá tải |
Phần mềm | PowerPanel Business Edition tương thích với Win 7/XP/Vista/2000, Server 2003/2008, Linux |
Giám sát từ xa qua giao thức HTTP, hoặc SNMP | Có |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 480 x 433 x 88 |
khối lượng | 37 kg |
MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 104° F / 0° C to 40° C |
Độ ẩm hoạt động | 0% - 90% không ngưng tụ |
(Ghi chú : Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy từng giai đoạn sản xuất)
Đang cập nhật...