Model |
5A1500I-NEMA |
Rating / Hệ số công suất (VA/W) |
• 1500VA/900W |
Format / Kiểu dáng lắp đặt |
• Tower / Dạng tháp, để bàn |
Electrical characteristics |
Input voltage range / Dải điện áp đầu vào |
• 140–300 VAC |
Frequency range / Dải tần số đầu vào |
• 60/50 Hz (Auto sensing) / 60/50 Hz (Điều chỉnh tự động) |
Surge protection / Chế độ bảo vệ khi điện áp thay đổi bất thường |
• Yes / Có |
Generator compatible / Tương thích với máy phát điện |
• Yes / Có |
Mute by power key / Tắt tiếng bằng phím nguồn |
• Yes / Có |
Circuit breaker / Cầu dao bảo vệ |
• Yes / Có |
Output |
Output voltage / Điện áp đầu ra |
• 230 VAC |
Output voltage reg. (Battery mode) Dao động điện áp đầu ra (Chế độ ắc quy) |
• ±10% |
Battery wave form / Dạng sóng đầu ra |
• Stepped sine wave / Sóng sin giả lập |
Protection / Cơ chế bảo vệ |
• PCBA current sensor (F/W protection) / Cảm biến dòng điện PCBA (Bảo vệ F/W) |
Output backup socket / Chuẩn ổ cắm đầu ra |
• (6) NEMA Universal outlets / 06 ổ cắm chuẩn NEMA Universal |
Transfer time / Thời gian chuyển đổi |
• 2–6ms typical, 10ms max |
Battery |
Type / Chủng loại |
• 12V/7Ah x2 |
Floating Charging Voltage / Điện áp sạc |
• 27–27.6V |
Recharge time / Thời gian sạc |
• 4–6 hours recover to 90% capacity / 4–6 giờ để đạt 90% dung lượng |
Typical battery runtime |
IT Load (100W) / Công suất tải (100W) |
• 55 min |
50% load |
• 8 min |
75% load |
• 3 min |
Interface |
On / Off switch / Nút bật/tắt |
• Yes / Có |
Indicator / Đèn hiển thị |
• LED |
Communication–USB / Cổng giao tiếp USB |
• No / Không |
Communication–RS232 / Cổng giao tiếp-R232 |
• No / Không |
RJ11 protection / Bảo vệ kết nối-RJ11 |
• No / Không |
Physical |
Dimension D x W x H (mm) Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) |
• 370*138*165 |
Weight (kg) / Trọng lượng (kg) |
• 10.85 |
Package / Đóng gói |
• Color box |