Bảo vệ thiết bị trước các sự cố (tránh mất dữ liệu, vận hành không gián đoạn) bằng cách cung cấp một nguồn điện liên tục, sạch.
Hiệu năng cao nhờ hệ số công suất đến 0.9 và hiệu suất >95%
Công nghệ nạp ắc quy tiên tiến ABM giúp tối ưu tuổi thọ ắc quy và hệ thống
Cung cấp nguồn điện liên tục cho các thiết bị quan trọng bằng cách tắt từ xa các thiết bị không quan trọng hoặc bằng chức năng điều khiển, phân cấp nhóm ổ cắm đầu ra.
Lựa chon UPS với cấu trúc lắp đặt linh hoạt dạng lắp trong tủ rack hoặc đặt bên ngoài dạng cây đứng (tower).
Giám sát, cấu hình trực quan qua màn hình hiển thị
Eaton Powerware 9130-2000iRM 2U 2000VA
Thiết bị IT và thiết bị mạng
Máy chủ
Thiết bị viễn thông, VoIP, hệ thống an ninh
Thiết bị y tế
Dây truyền sản xuất
Chế tạo Chip
Sản xuất thuốc
Thiết bị ngành hóa
Ắc quy trong | + 1 EBM | + 2 EBM | + 3 EBM | + 4 EBM | ||||||
Thời gian lưu điện (*) | 75% tải | 50% tải | 75% tải | 50% tải | 75% tải | 50% tải | 75% tải | 50% tải | 75% tải | 50% tải |
9130-2000VA, 2U | 13 | 24 | 63 | 95 | 118 | 190 | 170 | 242 | 221 | 345 |
* Thời gian lưu điện được xác định ở hệ số công suất tải 0.7 và phụ thuộc vào loại tải, cấu hình, tuổi thọ ắc quy, nhiệt độ …
Có thể giám sát UPS Eaton 9130 từ xa với phần mềm trong đĩa CD đi kèm,có thể điều khiển, giám sát nhiều UPS qua giao thức SNMP . Giả sử, bạn có thể thiết lập chế độ tắt ưu tiên cho các thiết bị mạng và các máy chủ/ máy trạm, kiểm tra tất cả các UPS trong mạng từ 1 vị trí và thông báo sự cố qua e-mail.
Các kết nối có thể lựa chọn đáp ứng hầu hết các môi trường mạng. Các cổng tiêu chuẩn gồm USB, RS232. Người vận hành có thể kết nối thêm card truyền thông như:
SNMP card để giám sát UPS qua mạng, với tiêu chuẩn web browsers.
Giám sát và tắt nhiều máy chủ với nhiều hệ điều hành khác nhau
Gửi các thông tin cảnh báo tiếp điểm rơ le tới các hệ thống an ninh từ xa.
Bộ chuyển mạch bảo dưỡng để dễ dàng thay thế UPS mà không ngắt nguồn cấp cho các thiết bị quan trọng
Thanh ổ cắm phân phối nguồn để phân phối nguồn cho các thiết bị trong trung tâm dữ liệu, tủ rack
Mô tả | Part-Number | Công suất (VA/Watt) | Kết nối nguồn đầu vào | Kết nối nguồn đầu ra |
Kích thước (cao x rộng x sâu) | Khối lượng (kg) |
Loại cây đứng (tower) 230V, 50/60Hz |
||||||
9130-700i | 103006433- 6591 |
700/630 | IEC C14-10A | (6) IEC C13-10A | 230 x 160 x 350 | 12.2 |
9130-1000i | 103006434- 6591 |
1000/900 | IEC C14-10A | (6) IEC C13-10A | 230 x 160 x 380 | 14.5 |
9130-1500i | 103006435- 6591 |
1500/1350 | IEC C14-10A | (6) IEC C13-10A | 230 x 160 x 430 | 19.0 |
9130-2000i | 103006436- 6591 |
2000/1800 | IEC C14-10A |
(1) IEC C19-16A (8) IEC C13-10A |
325 x 214 x 410 | 34.5 |
9130-3000i |
103006437- 6591 |
3000/2700 | IEC C2016A | (1) IEC C19- 16A (8) IEC C13- 10A |
325 x 214 x 410 | 34.5 |
9130-5000i |
103007841- 6591 |
5000/4500 | Hardwire | Hardwire | 574 x 244 x 542 | 75.5 |
9130-6000i | 103007842- 6591 |
6000/5400 | Hardwire | Hardwire | 574 x 244 x 542 | 75.5 |
Ắc quy mở rộng cho loại cây đứng | ||||||
9130 EBM 36 (1kVA) |
103006438- 6591 |
N/A | N/A | N/A | 230 x 160 x 380 | 18.5 |
9130 EBM 48 (1.5kVA) |
103006439- 6591 |
N/A | N/A | N/A | 230 x 160 x 430 | 24.3 |
9130 EBM 96 (2/3kVA) |
103006440- 6591 |
N/A | N/A | N/A | 325 x 214 x 410 | 50 |
9130 EBM 240 (5/6kVA) |
103007843- 6591 |
N/A | N/A | N/A | 574 x 244 x 542 | 111 |
Loại lắp rack (rackmount) 230V, 50/60Hz |
||||||
9130-1000iRM 2U | 103006455- 6591 |
1000/900 | IEC C14-10A | (6) IEC C13-10A | 86.5 x 438 x 450 | 16.0 |
9130-1500iRM 2U | 103006456- 6591 |
1500/1350 | IEC C14-10A | (6) IEC C13-10A | 86.5 x 438 x 450 | 19.0 |
9130-2000iRM 2U | 103006457- 6591 |
2000/1800 | IEC C14-10A | (1) IEC C19-16A (8) IEC C13-10A |
86.5 x 438 x 600 | 29.0 |
9130-3000iRM 2U | 103006463- 6591 |
3000/2700 | IEC C20-16A | (1) IEC C19-16A (8) IEC C13-10A |
86.5 x 438 x 600 | 29.5 |
Ắc quy mở rộng cho loại lắp rack |
||||||
9130RM EBM 36 (1kVA) |
103006458- 6591 |
N/A | N/A | N/A | 86.5 x 438 x 450 | 22.1 |
9130RM EBM 48 (1.5kVA) |
103006459- 6591 |
N/A | N/A | N/A | 86.5 x 438 x 450 | 28.1 |
9130RM EBM 72 (2/3kVA) |
103006460- 6591 |
N/A | N/A | N/A | 86.5 x 438 x 600 | 41.1 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | 9130-2000iRM 2U |
ĐẶC TÍNH CHUNG |
|
Giao diện người dùng | Màn hình LCD, hỗ trợ các ngôn ngữ English, French, German, Russian và Spanish |
Đèn LED | 04 đèn LEC chỉ thị trạng thái |
Công nghệ | Chuyển đổi kép trực tuyến (true online, double conversion) |
Tự chuẩn đoán tình trạng |
Kiểm tra toàn bộ tính trạng UPS |
Chuyển mạch nối tắt | Chuyển mạch tự động |
Phụ kiện lắp rack | Bao gồm cho tất cả các model lắp rack |
THÔNG SỐ ĐẦU VÀO |
|
Điện áp danh định | 120V, 220-24V |
Dải điện áp đầu vào | 120V: 90–138 Vac 230V: 160–276 Vac |
Công suất nguồn cấp từ UPS | 700: 3.0A @230V, 5.8A @120V 1000: 4.3A @230V, 8.3A @120V 1500: 6.5A @230V, 12.5A @120V 2000: 8.7A @230V, 16.6A @120V 3000: 13A @230V, 25A @ 120V 5000: 21.7A @230V 6000: 26A @230V |
Chuyển mạch bảo vệ nguồn vào |
120V: 700–1500 VA: 15A 2000 VA: 20A 2500–3000 VA: 30A 230V: 700–2000 VA: 10A 3000 VA: 16A 5000 VA: 24A 6000 VA: 32A |
Tần số | 50/60Hz |
Dải tần số đầu vào |
45–65 Hz |
THÔNG SỐ ĐẦU RA |
|
Hệ số công suất |
0.9 |
Ổn đinh điện áp đầu ra |
±3% |
Ổn định điện áp đầu ra ở chế độ ắc quy |
±3% |
Hiệu suất | >95% ở chế độ hiệu suất cao, >86% ở chế độ online |
Ổn định tần số đầu ra |
±3Hz chế độ online |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
ẮC QUY |
|
Loại ắc quy | VRLA 12V/9Ah (cho cả ắc quy trong và ngoài) |
Thay thế ắc quy | Thay thế nóng |
Bật UPS ở chế độ ắc quy | Cho phép bật UPS mà không cần nguồn điện lưới đầu vào |
TRUYỀN THÔNG |
|
Cổng nối tiếp (Serial) | RS-232 (RJ45) port |
Cổng USB | Chuẩn HID |
Cổng rơ le đầu ra | Chuẩn cảnh báo chung |
Card truyền thông lựa chọn thêm | SNMP/Web card cho phép điều khiển, giám sát qua mạng, giao diện Web browser Relay card cho phép tích hợp với hệ thống quản trị tòa nhà và môi trường công nghiệp, tắt từ xa qua các hệ thống IBM AS/400 |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG |
|
Chứng nhận an toàn | 120V: UL, CUL, VCCI 230V: CE, GS |
Chứng nhận EMC | 120V: FCC Class B, EN55022 Class B (1.5kVA and below); FCC Class A, EN55022 Class A (2.0kVA and above) 230V: CE (per IEC/EN62040-2:Emissions, Category C1; Immunity, Category C2) |
Nhiệt độ vận hành |
0˚C (32˚F) to +40˚C (104˚F) |
Nhiệt độ lưu kho | -20˚C (-4˚F) to +40˚C (104˚F) with batteries and -25˚C (-13˚F) to +55˚C (131 ˚F) without batteries |
Độ ẩm | 5–90%, không đọng nước |
Ổn đinh điện áp đầu ra | ±3% |
Ổn định điện áp đầu ra ở chế độ ắc quy | ±3% |
Hiệu suất | >95% ở chế độ hiệu suất cao, >86% ở chế độ online |
Ổn định tần số đầu ra | ±3Hz chế độ online |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Đang cập nhật...