Tần số cao, công nghệ chuyển đổi kép on-line
Ngõ vào có thể được cấu hình theo chế độ 3:1 hoặc 1:1
Màn hình LCD có thể xoay phù hợp cho cách bố trí dạng rack 19'' hoặc dạng tower.
Điều khiển tín hiệu số hoàn toàn.
Dãi điện áp vào rộng.
Chức năng khởi động nguội.
Quản lý Ăc quy cải tiến.
Có thể chọn chế độ ECO cho hoạt động hiệu suất cao.
Tự động sạc ắc quy ở chế độ tắt UPS.
Bảo vệ thiết bị tránh các dòng xung sét.
Bảo vệ ngắn mạch và quá tải.
Tự động điều khiển tốc độ quay của quạt khi tải thay đổi.
Có thể kết nối 4 UPS loại này để vận hành theo chế độ song song.
Tiện ích cắt nguồn khẩn cấp.
Giao tiếp RS232 thông minh với phần mềm giám sát.
Có tích hợp cổng giao tiếp USB.
Có khe cắm card giao tiếp SNMP hoặc relay.
Phù hợp với các khối ắc quy EER2000 có sẵn.
Có thể thiết lập mức tải ở chế độ ắc quy.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | E21310RE |
Dung lượng | 10000VA/9000W |
NGÕ VÀO | |
Điện áp định mức | 380/400/415VAC hoặc 220/230/240VAC |
Dãi điện áp |
120VAC - 276VAC : điện áp giữa dây nóng - dây nguội 208VAC - 478VAC : điện áp giữa 2 dây nóng |
Pha | 3 pha gồm 4 dây và dây tiếp đất, hoặc 1 pha gồm 2 dây và dây tiếp đất |
Tần số |
40 - 70Hz |
Hệ số công suất | >0.99 |
NGÕ RA | |
Điện áp | 208/220/230/240V AC ±2% |
Pha | 1 pha |
Dãi tần số | 50 / 60Hz ±0.2% (người dùng có thể điều chỉnh) |
Dung lượng quá tải |
Ở chế độ AC : <110% trong 3 phút, < 125% trong 30 giây, < 150% trong 1 giây, > 150% shutdown ngay, chuyển sang chế độ bypass. Ở chế độ Ắc quy dự phòng : < 110% trong 30 giây, < 125% trong 1 giây, < 150% trong 0.2 giây, > 150% shutdown ngay. |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Hệ số công suất | 0.9 |
Bảo vệ ngắn mạch | Có |
Dạng sóng | sóng sin |
Thời gian chuyển mạch | 0ms giữa chế độ Online và chế độ dự phòng |
Hiệu suất | Chế độ online: > 90% |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Điện áp DC | 192/216/240VDC |
Ắc quy | Phụ thuộc vào dung lượng Ắc quy ngoài |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | |
Dòng nạp sạc | Ắc quy trong : tối đa 6A |
Thời gian sạc | Đạt 90% dung lượng sau 8 - 10 giờ sạc |
MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ | 0oC - 40oC |
Độ ẩm | 0 - 95% (không ngưng tụ) |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Chuẩn : RS232, USB và cổng Parallel - Tùy chọn : SNMP, Relay Card |
Màn hình LCD | Hiển thị thông số điện áp vào/ra, tần số vào/ra, điện áp ăc quy, công suất tải và kVA, nhiệt độ UPS. Chế độ hoạt động : Online, Baterry, Bypass |
Đèn cảnh báo | Đèn xanh : hoạt động bình thường, đèn vàng : điều kiện cảnh báo, đèn đỏ : hoạt động bất thường |
Mức độ nhiễu | <55dBA |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 131 x 443 x 580 mm |
Trọng lượng (kg) | 25 |
Đang cập nhật...