0
UniFi

Bộ phát wifi UniFi U6 Lite (U6-Lite) 1501Mbps, 150 User, LAN 1GB

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 461
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 2×2 Wi-Fi 6 hiệu quả cao
  • Băng tần 5 GHz 2×2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ vô tuyến 1,2 Gbps
  • Băng tần 2,4 GHz 2×2 MIMO với tốc độ vô tuyến 300 Mbps
  • Gigabit Ethernet, được cấp nguồn với 802.3af PoE
  • Tương thích với các nắp UAP-nanoHD và khung gắn chìm
  • Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.14.3 trở lên
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Bộ phát wifi UniFi U6 Lite (U6-Lite) 1501Mbps, 150 User, LAN 1GB
Thông số kỹ thuật
MECHANICAL
Dimensions Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3″)
Weight Without Mount: 300 g (10.6 oz)
With Mount: 315 g (11.1 oz)
Enclosure Characteristics Polycarbonate 110 and ADC12 Die Casting
Mounting Characteristics Polycarbonate, SGCC Steel
HARDWARE
Processor Specs 880 MHz MIPS 1004 KEc
Memory Information 256 MB
Management Interface Ethernet In-Band
Networking Interface (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45
Buttons Factory Reset
LEDs White/Blue
Power Method 802.3af PoE, Passive PoE (48V)
Power Supply 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included)
Supported Voltage Range 44 to 57VDC
Max. Power Consumption 12W
Max. TX Power  
2.4GHz 23 dBm
5GHz 23 dBm
MIMO  
2.4GHz 2 x 2
5GHz 2 x 2
Throughput Speeds  
2.4GHz 300 Mbps
5GHz 1201 Mbps
Antenna Gain  
2.4GHz 2.8 dBi
5GHz 3 dBi
Operating Temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
Operating Humidity 5 – 95% Noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
SOFTWARE
Wi-Fi Standards 802.11a/b/g
Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6
Wireless Security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
BSSID 8 per Radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-User Rate Limiting
Guest Trafc Isolation Supported
Concurrent Clients 300+
SUPPORTED DATA RATES (MBPS)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (Wi-Fi 4) 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40)
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11ac (Wi-Fi 5) 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11ax (Wi-Fi 6) 6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang