1.Khái quát chung
Thiết bị dễ dàng cho phép phân phối hoặc tự động kích hoạt các bản tin âm thanh ghi sẵn bằng các thiết bị bên ngoài hoặc từ bộ lập trình thời gian. Thiết bị có thể phát lại bản tin âm thanh, nhạc nền (BGM) hoặc các chương trình âm thanh khác với chất lượng âm thanh tuyệt vời.
Ghi âm chất lượng cao với định dạng WAV (tần số lấy mẫu 44.1 kHz/32 kHz, 16 bit).
Có sẵn thẻ nhớ đi kèm (1GB).
Cung cấp khe cắm thẻ nhớ mở rộng thứ hai dùng để khôi phục hoặc dự phòng dữ liệu.
Khả năng lưu trữ tới 32,768 đoạn âm thanh và 256 chương trình âm thanh khác nhau.
35 file âm thanh được cài đặt sẵn.
Chức năng tự động điều chỉnh khuếch đại (AGC).
Với giao diện đồ họa trực quan (GUI) dễ dàng lưu bản tin âm thanh từ xa hoặc kích hoạt các bản tin thông báo từ xa.
Có giao diện vận hành GUI đơn giản cho người sử dụng.
Hoạt động tương tác với các thiết bị ngoại vi.
Bản tin thông báo khẩn cấp được lưu trữ sẵn và được phát ngay lập tức với mức ưu tiên cao nhất khi cần.
Chức năng ghi không dừng (R.E.M) cho phép nhân viên vận hành có thể tạo hoặc phát lại các bản tin khẩn cấp và các bản tin di tản với các trường hợp có thể dự kiến xảy ra như sóng thần.
Nguồn điện | Được cung cấp từ bộ cấp nguồn 24 V DC / 400 mA bên ngoài, giắc đầu nối rời 2 chân hoặc từ bộ cấp nguồn AD-246 |
Tiêu thụ điện năng | 10 W |
Định dạng sóng | Tần số lấy mẫu 44,1 kHz / 32 kHz, 16 bit dạng PCM, định dạng WAV (monaural) |
Phương thức ghi âm |
|
Ngõ vào âm thanh |
|
Ngõ ra âm thanh |
|
Hồi đáp tần số |
|
Méo dạng | 0,3% hoặc nhỏ hơn (1 kHz, công suất định mức) |
Thẻ nhớ | Tương thích với các đặc điểm kỹ thuật của CompactFlash (TM) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 2 (1 thẻ nhớ đã được cung cấp âm thanh cài sẵn). |
Số bản tin ghi âm | 32768 |
Thời gian ghi âm tối đa | Khoảng 3 giờ (với tần số lấy mẫu 44.1 kHz) hoặc 4 giờ (với tần số lấy mẫu 32 kHz) |
Phương thức ngõ ra âm thanh | Mono đơn kênh |
Số chương trình có thể phát |
|
Ngõ vào điều khiển |
|
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra ngắn mạch 1-8 (báo bận), báo lỗi: với điện áp chịu đựng 30 V DC và 0.5A, giắc cắm rời 8 chân |
Mạng | |
Network I/F | 100BASE-TX |
Giao thức mạng | TCP/IP, UDP, HTTP, FTP |
Đầu nối | Đầu nối RJ45 |
Màn hình hoạt động | 7-segment LED, 5 digits |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ đến +40 ℃ (32 ゜ F đến 122 ゜ F) |
Độ ẩm hoạt động | 90% RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
|
Kích thước | 420 (R) × 44 (C) × 222 (S) mm (16.54" × 1.73" × 8.74") |
Trọng lượng | 2,4 kg (5,29 lb) |
Phụ kiện |
|
Đang cập nhật...