Điện thoại IP sử dụng cho 1 tài khoản SIP.
Màn hình hiển thị số.
Hỗ trợ 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9, đèn báo voicemail.
1 số điện thoại trực tiếp, cho phép nhận 2 cuộc gọi đến cùng lúc (1 cuộc online và 1 cuộc chờ, cho phép chuyển đổi qua lại).
Chức năng hiển thị tên người và số điện thoại khi gọi đến (Tên được lưu trong danh bạ khách hàng tương ứng với số điện thoại).
Cho phép tùy biến nhạc chuông.
Dễ sử dụng và quản lý.
Kết nối mạng: 2 cổng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
Chức năng đàm thoại 3 bên và SRTP.
Các phím chức năng: Transfer, Conference, Voicemail, ghi âm, Paging, loa ngoài, danh bạ, Mute, âm lượng…
Protocols/ Standards |
SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP/ RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP |
Network Interfaces |
Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports |
Graphic Display |
132 x 48 LCD display |
Feature Keys |
2 line keys with dual-color LED and 1 SIP account, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys. 13 dedicated function keys for PAGE/ INTERCOM, PHONEBOOK, MESSAGE, HOME, HOLD, RECORD, MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKERPHONE, VOLUME |
Voice Codecs |
Support for G.711µ/a, G.723, G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO) |
Headset Jack |
RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets) |
Telephony Features |
Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
Base Stand |
Yes, 2 angled positions available, wall mountable |
Wall Mountable |
Yes |
QoS |
Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security |
User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control |
Multi-language |
English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and more |
Upgrade and Provisioning |
Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Power and Green Energy Efficiency |
Input: 100-240V; Output: +12V, 1A; Max power consumption: 6W |
Operating Temperature and Humidity |
0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing) |
Compliance |
FCC: Part 15 (CFR 47) Class B CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1 RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1 |
Dimension |
209 x 184.5 x 76.2mm |
Weight |
0.74kg |
Đang cập nhật...