Đánh giá về đồng hồ vạn năng đa năng Zoyi ZT 102
Zoyi ZT 102 thiết kế đa chức năng: Có thể đo điện áp, dòng điện AC/DC; đo tụ điện, đo diode, đo tần số và nhiệt độ sẽ đáp ứng nhu cầu làm việc của người dùng.
Đồng hồ vạn năng đa năng Zoyi
Hình ảnh đồng hồ vạn năng đa năng Zoyi ZT 102
Đồng hồ vạn năng Zoyi có thang đo dòng lên tới 10A nên sử dụng được hầu hết các đo lường phổ thông cho thợ điện.
Đồng hồ vạn năng được thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, hiển thị kết quả chính xác, sai số đo lường nhỏ và độ trễ đo lường thấp, ZT102 sẽ đem lại trải nghiệm tốt cho người dùng.
Thân máy vừa gọn lòng bàn tay
Đồng hồ vạn năng ZT 102 đi kèm túi đựng tiện dụng. Thân máy làm từ nhựa cao cấp cho độ bền cao, cách điện hiệu quả. Núm vặn dạng xoay dễ sử dụng. Khi đo kết quả sẽ được hiển thị lên màn hình LCD dễ nhìn.
Túi đựng đi kèm
Sản phẩm dùng pin nên có tính di động cao.
Vị trí lắp pin
Tính năng nổi bật của đồng hồ vạn năng Zoyi ZT 102
Đo tụ điện: Có
Đo điện áp AC/DC: Có
Đo dòng điện AC/DC: Có
Đo diode: Có
Đo tính liên tục: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Báo pin yếu: Có
Đo tần số: Có
Đo nhiệt độ: Có
Đồng hồ vạn năng
Thông sỗ kỹ thuật của đồng hồ điện tử vạn năng Zoyi ZT 102
Dải đo điện áp DC: 60.00mV/600.0mV/6.000V/60.00V/600.0V/1000V. Độ chính xác ± (0.5% + 3).
Dải đo điện áp AC: 60.00mV/600.0mV/6.000V/60.00V/600.0V/750V. Độ chính xác ± (1% + 3).
Dải đo dòng DC: 60.00mA/600.0mA/6.000A/10.00A. Độ chính xác ± (1.2% + 3).
Dải đo dòng AC: 60.00mA/600.0mA/6.000A/10.00A. Độ chính xác ± (1.5% + 3).
Dải đo điện trở: 600.0Ω/6.000kΩ/60.00kΩ/600.0kΩ/6.000MΩ/60.00MΩ. Độ chính xác ± (0.5% + 3).
Dải đo tụ điện: 9.999nF/99.99nF/999.9nF/9.999µF/99.99µF/999.9µF/9.999mF.
Dải đo tần số: 99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz/99.99kHz/999.9kHz/9.999MHz. Độ chính xác ± (0.1% + 2).
Dải đo nhiệt độ: -20 đến 1000 độ C, độ phân giải 1 độ. Độ chính xác ± ( 2.5% + 5).
Phụ kiện của đồng hồ vạn năng
Phụ kiện của đồng hồ vạn năng
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.
Dải đo điện áp DC: 60.00mV/600.0mV/6.000V/60.00V/600.0V/1000V. Độ chính xác ± (0.5% + 3).
Dải đo điện áp AC: 60.00mV/600.0mV/6.000V/60.00V/600.0V/750V. Độ chính xác ± (1% + 3).
Dải đo dòng DC: 60.00mA/600.0mA/6.000A/10.00A. Độ chính xác ± (1.2% + 3).
Dải đo dòng AC: 60.00mA/600.0mA/6.000A/10.00A. Độ chính xác ± (1.5% + 3).
Dải đo điện trở: 600.0Ω/6.000kΩ/60.00kΩ/600.0kΩ/6.000MΩ/60.00MΩ. Độ chính xác ± (0.5% + 3).
Dải đo tụ điện: 9.999nF/99.99nF/999.9nF/9.999µF/99.99µF/999.9µF/9.999mF.
Dải đo tần số: 99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz/99.99kHz/999.9kHz/9.999MHz. Độ chính xác ± (0.1% + 2).
Dải đo nhiệt độ: -20 đến 1000 độ C, độ phân giải 1 độ. Độ chính xác ± ( 2.5% + 5).
Đang cập nhật...