0
HP

HP 1410-16 Switch-Rackmount Kit - J9662A

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 79
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Ports: 16 RJ-45 autosensing 10/100 ports
  • Storage: 16 Kb EEPROM; packet buffer size: 2MB
  • Latency:100 Mb Latency: < 10.6 µs
  • Throughput: 1.1 Mpps
  • Switching capacity: 3.2 Gbps
  • Minimum dimensions (W x D x H): 20.85 x 10.69 x 4.39 cm
  • Weight: 0.65 kg
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
HP 1410-16 Switch-Rackmount Kit - J9662A
Thông số kỹ thuật

Technical specifications

Ports

Supports a maximum of 16 autosensing 10/100 ports

Mounting

Mounts in an EIA-standard 19 inch. telco rack (hardware included); wall, desktop, and under-table mounting

Memory and processor

storage: 16 Kb EEPROM, packet buffer size: 2 Mb

Latency

100 Mb Latency: < 10.6 µs (LIFO 64-byte packets)

Throughput

up to 2.3 million pps (64-byte packets)

Switching capacity

3.2 Gbps

Connectivity and communications

General protocols

IEEE 802.1p Priority; IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet over twisted pair (10/100/1000 models only); IEEE 802.3i 10BASE-T Ethernet over twisted pair; IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 100BASE-FX with autonegotiation; IEEE 802.3x Flow Control; IEEE 802.3z 1000BASE-X Gigabit Ethernet over fiber (10/100/1000 models only)

Power and operating requirements

Power consumption

3.6 W (maximum)

Input voltage

100-240 VAC; 12 V (depending on power supply chosen)

Input operating current

0.3 A

Input frequency

50/60 Hz

Safety

UL 60950-1; CSA C22.2 60950-1; IEC 60950-1:2005; EN 60950-1:2006 + A11:2009

Electromagnetic compatibility

FCC Rules Part 15, Subpart B Class A

Operating temperature range

0 to 40°C

Operating humidity range

15 to 95% @ 104°F (40°C) (noncondensing)

Operating altitude

up to 3 km

Acoustic pressure emissions

Power: 0 dB

Heat dissipation

13 BTU/hr (13.72 kJ/hr)

Dimensions and weight

Minimum dimensions (W x D x H)

20.85 x 10.69 x 4.39 cm

Weight

0.65 kg

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang