0

HP 1620-24G Switch JG913A

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 17
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
HP 1620-24G Switch JG913A

HP 1620-24G Switch JG913A 

Thiết bị chuyển mạch HPE JG913A

 LAN Ports  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
   Console Port 1 RJ-45 console port to access limited CLI port
Memory and Processor  
   Memory and Processor MIPS @ 500 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 4.1 Mb
Mounting  
   Mounting  Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included)
Hiệu suất  
   100 Mb Latency < 7 µs
   1000 Mb Latency < 5 µs
   10 Gbps Latency N/A
   40 Gbps Latency N/A
   Throughput up to 35.7 Mpps (64-byte packets)
   Switching Capacity 48 Gbps
   Switch Fabric Speed N/A
   Routing Table Size N/A
   MAC Address Table Size 8192 entries
Electrical Characteristics  
   Description Fanless
   Nguồn vào 100-240 VAC
   Current [no data]
   Tần số 50/60 Hz
   Điện năng tiêu thụ tối đa 15 W
Thông số kỹ thuật
 LAN Ports  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
   Console Port 1 RJ-45 console port to access limited CLI port
Memory and Processor  
   Memory and Processor MIPS @ 500 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 4.1 Mb
Mounting  
   Mounting  Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included)
Hiệu suất  
   100 Mb Latency < 7 µs
   1000 Mb Latency < 5 µs
   10 Gbps Latency N/A
   40 Gbps Latency N/A
   Throughput up to 35.7 Mpps (64-byte packets)
   Switching Capacity 48 Gbps
   Switch Fabric Speed N/A
   Routing Table Size N/A
   MAC Address Table Size 8192 entries
Electrical Characteristics  
   Description Fanless
   Nguồn vào 100-240 VAC
   Current [no data]
   Tần số 50/60 Hz
   Điện năng tiêu thụ tối đa 15 W
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang