Kết nối lớp 2 cấp doanh nghiệp với sự hỗ trợ cho ACL, QoS mạnh mẽ và định tuyến tĩnh Đường lên 1/10GbE tích hợp thuận tiện và PoE cấp 4 lên đến 370W để hỗ trợ các thiết bị IoT Mô hình 12 cổng nhỏ gọn và không quạt để triển khai yên tĩnh Quản lý qua một ô kính duy nhất với Aruba Central qua mạng có dây, không dây và WAN Cấu hình và xác minh tự động với Aruba NetEdit Phần mềm được xác định sẵn sàng với API REST Đơn giản hóa việc thêm, di chuyển và thay đổi với các cổng không màu
cription 48x ports 10/100/1000BASE-T Ports
4x 1G/10G SFP ports
Supports PoE Standards IEEE 802.3af, 802.3at
1x USB-C Console Port
1x USB Type-A Host port
Power supplies Fixed power supply (500W)
Up to 370W of Class 4 PoE Power
Fans Fixed fans
Physical characteristics
Dimensions (H) 4.39 cm (W) 44.2 cm (D) 30.48 cm (1.73” x 17.4” x 12.0”)
Configuration Weight 5.02 kg (11.07 lbs)
Additional Specifications
CPU Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz
Memory and Flash 4 GB DDR3
16 GB eMMC Flash
Packet Buffer 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress)
Performance
Model Switching Capacity 176 Gbps
Model Throughput Capacity 98.6 Mpps
Average Latency (LIFO-64- bytes packets) 1 Gbps: 1.9 μSec
10 Gbps: 1.8 μSec
IPv4 Host Table (ARP) 1,024
IPv6 Host Table (ND) 512
IPv4 Unicast Routes 512
IPv6 Unicast Routes 512
MAC Table Capacity 8,192
IGMP Groups 512
MLD Groups 512
Environment
Operating Temperature 32°F to 113°F (0°C to 45°C) up to 5000 ft (1.5 km) derate -1°C for every 1000 ft (305 m) from 5000 ft (1.5 km) to 10000 ft (3.0 km)
Operating Relative Humidity 15% to 95% at 104°F (40°C) non-condensing
Non-Operating -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft (4.6 km)
Non-Operating Storage Relative Humidity 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing
Acoustic Sound Power, LWAd = 4.3 Bel
Sound Pressure, LpAm (Bystander) = 29.8 dB
Electrical Characteristics
Frequency 50 / 60 Hz
AC Voltage 100-127 VAC / 200-240 VAC
Current 4.9 A / 2.4 A
Power Consumption (230 VAC) Idle: 30.6W
Max Power (w/o PoE): 45W
Max Power (w/ PoE): 480W
Safety EN 60950-1/IEC 60950-1 EN 60825 CAN/CSA C22.2 No. 60950, 2nd Edition UL 60950-1, 2nd Edition
Emissions FCC Class A VCCI Class A EN 55022/CISPR 22 Class A
Lasers EN 60825-1:2007 / IEC 60825- 1:2007 Class 1 Class 1 Laser Products / Laser Klasse 1 (Applicable for accessories - Optical Transceivers only)
Đang cập nhật...