Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core™ i3-1315U Processor |
Tốc độ |
6 Nhân (2P+8E- Core), 8 Luồng |
Bộ nhớ đệm |
10 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 Onboard |
Số khe cắm |
1 x Ram Onboard (Đã sử dụng) 1 x DDR4 SO-DIMM slot |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
Tốc độ vòng quay |
None |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Màn hình hiển thị |
|
Màn hình
|
14.0 inch WUXGA Touch 16:10 IPS-level Panel, LED Backlit, 300nits 60Hz refresh rate 45% NTSC color gamut TÜV Rheinland-certified Glossy display Tỉ lệ màn hình/ thân máy: 85 % |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax)(Dual band) 2*2 |
Lan |
USB 3.0 to RJ45 cable |
Bluetooth |
Bluetooth® 5 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard, 1.4mm Key-travel |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm Support NumberPad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 Type-A |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS 1x DC-in |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD card reader |
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
1080p FHD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
50WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
Adapter
|
ø4.5, 45W AC Adapter, Output: 19V DC, 2.37A, 45W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.50kg |
Thiết kế (H x W x D) |
31.32 x 22.76 x 1.89 ~ 1.89 cm |
Màu sắc |
Color Silver (Bạc) |
Chất liệu |
LCD cover-material: Aluminum Top case-material: Plastic Bottom case-material: Plastic |
Bảo mật
|
Bảo mật vân tay (FingerPrint) McAfee® LiveSafe™ 30 days free trial |
Audio
|
Smart Amp Technology |
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
Xuất xứ |
China |
Đang cập nhật...