Hãng sản xuất |
Laptop Asus |
Tên sản phẩm |
Vivobook Pro15 M6500QC-MA005W |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Vivobook | Laptop đồ họa | Laptop văn phòng | Laptop Gaming |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
AMD Ryzen 7-5800H (3.2GHz upto 4.4GHz, 4MB L2, 16MB L3) |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ CPU |
3.2GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4GHz |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
DDR4 on board |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
- |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1620) |
Tần số quét |
120Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED 16:9 aspect ratio, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Backlit Chiclet Keyboard |
Touchpad |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
1080p FHD camera With privacy shutter |
Card mở rộng |
Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell, 70WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
35.98 x 23.43 x 1.89 ~ 1.99 cm |
Trọng Lượng |
1.80 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Asus |
Tên sản phẩm |
Vivobook Pro15 M6500QC-MA005W |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Vivobook | Laptop đồ họa | Laptop văn phòng | Laptop Gaming |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
AMD Ryzen 7-5800H (3.2GHz upto 4.4GHz, 4MB L2, 16MB L3) |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ CPU |
3.2GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4GHz |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
DDR4 on board |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
- |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1620) |
Tần số quét |
120Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED 16:9 aspect ratio, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Backlit Chiclet Keyboard |
Touchpad |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
1080p FHD camera With privacy shutter |
Card mở rộng |
Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell, 70WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
35.98 x 23.43 x 1.89 ~ 1.99 cm |
Trọng Lượng |
1.80 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Đang cập nhật...