
| Bộ vi xử lý (CPU) | |
| Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-13850HX Processor | 
| Tốc độ | Up to 5.30GHz, 20 Cores, 28 Threads | 
| Bộ nhớ đệm | L1: 80KB, L2: 2.0MB, L3: 30MB | 
| Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
| Dung lượng | 16GB DDR5 5600MHz | 
| Số khe cắm | 
 | 
| Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
| Dung lượng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4 | 
| Khả năng nâng cấp | 
 | 
| Ổ đĩa quang (ODD) | |
| 
 | None | 
| Hiển thị (Màn hình) | |
| Màn hình | 16.0Inch FHD+ WVA 60Hz Anti-glare 100%DCI-P3 500nits | 
| Độ phân giải | FHD+ (1920x1200) | 
| Đồ Họa (VGA) | |
| Bộ xử lý | NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics | 
| Công nghệ | Tự động chuyển card | 
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax | 
| Lan | 1 x RJ45 Ethernet port | 
| Bluetooth | Bluetooth | 
| 3G/Wimax(4G) | 
 | 
| Keyboard (Bàn Phím) | |
| Kiểu bàn phím | English US backlit keyboard with numeric keypad, 99-key | 
| Mouse (Chuột) | |
| 
 | Precision Glass Clickpad with multi-touch gesture support | 
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB | 2 x ThunderBolt™ 4 ports with (USB Type-C™) | 
| Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 2.0a port (UMA)/1 HDMI 2.1 port (DGPU) | 
| Khe cắm thẻ nhớ | 1 x Smart Card Reader | 
| Tai nghe | 1 x headset (headphone and microphone combo) port | 
| Camera | 1080p at 30 fps FHD, RGB camera with Omni-directional digital Microphone | 
| Audio and Speakers | Stereo speakers with Dialog, 2W x 4 = 8W total | 
| Dung lượng pin | 6Cell 83WHrs | 
| Thời gian sử dụng | 
 | 
| 
 | Adapter | 
| Hệ điều hành (Operating System) | |
| Hệ điều hành đi kèm | Ubuntu | 
| Hệ điều hành tương thíc | Windows 11 | 
| Thông tin khác | |
| Màu sắc | 
 | 
| Trọng lượng | 2.67 kg | 
| Kích thước | Height: 1.09 in. (27.45 mm) | 
| Bảo mật | |
| Chất liệu | 
 | 
| Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách (H) | 
Đang cập nhật...