Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7-155H Processor |
Tốc độ |
Up to 4.80GHz, 16 Cores, 22 Threads |
Bộ nhớ đệm |
24 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5x 7467MHz, dual-channel (onboard) |
Số khe cắm |
Không hỗ trợ nâng cấp |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2280, PCIe NVMe Gen 4 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
13.4 inch QHD+, 120Hz, Touch, 500 nits, 100% DCI-P3, Anti-Reflect, Anti-Smudge, Eyesafe®, InfinityEdge |
Độ phân giải |
QHD+ (2560x1600) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Killer™ Wi-Fi 7 1750 (BE200) 2x2 |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.4 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền đơn sắc, không phím số riêng |
Mouse (Chuột) |
|
|
Bàn di chuột bằng kính liền mạch với cảm ứng xúc giác |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) with Power Delivery and DisplayPort |
Kết nối HDMI/VGA |
None |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Camera |
Camera IR |
Audio and Speakers |
Quad-speaker design (tweeter + woofer), Realtek ALC1318, 2W x 4 = 8W total |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 55WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language + Microsoft Office |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.19 kg |
Màu sắc |
Graphite (Xám) |
Thiết kế |
Height : 15.3 mm (0.60") |
Bảo mật |
Finger Print |
Chất liệu vỏ |
Vỏ ALU Carbon |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Đang cập nhật...