Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor |
Tốc độ |
2.40GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB LPDDR4x 4266MHz Onboard |
Số khe cắm |
Không nâng cấp được |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2280 SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
13.3Inch WQXGA IPS Low power 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Độ phân giải |
WQXGA (2560x1600) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wifi 802.11ax (2x2) |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth v5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.0b |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
720p with ThinkShutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 56WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home 64, English |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Kích thước |
299 x 210 x 14.9 mm |
Trọng lượng |
1.26 kg |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Mineral Grey (Xám) |
Bảo mật |
Finger Print |
Xuất xứ |
China |
Đang cập nhật...