Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7-155U Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.8Ghz, 12 cores (2P + 8E + 2PLE), 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-6400 Soldered |
Số khe ram |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal 2.0 |
Tốc độ vòng quay |
1 x M.2 2280 SSD, up to 2TB <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA Touch IPS 400nits Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
No Ethernet |
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
SIM Card |
None |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Haptic Touchpad |
Giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) |
HDMI |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
SD Card |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter |
Dung lượng pin |
3Cell 57Wh |
Đi kèm, 65W USB-C® Slim (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Pro, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.35kg |
Kích thước |
312.80 x 217.65 x 15.49 mm |
Chất liệu vỏ |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Grey (Xám) |
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3306 codec |
Bảo mật |
FingerPrint (Cảm biến vân tay) |
Pen |
Lenovo® Slim Pen |
Đang cập nhật...