|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 255H Processor + Intel® AI Boost (13 NPU TOPS) |
|
Tốc độ |
Up to 5.1GHz, 16 Cores, 16 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB |
|
Chipset |
Integrated SoC |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5600MHz (2x8GB) |
|
Số khe ram |
2 x DDR5 5600MHz slots <Đã sử dụng 2> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe Gen4x4 |
|
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
N/A |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, IPS, 60Hz, 250 nits, 45%NTSC, Anti-glare, Non-touch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
LAN |
None |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 |
|
Bluetooth |
Bluetooth v5.3 |
|
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
|
Cổng USB |
3 x Type-A USB3.2 Gen1 |
|
HDMI |
1 x HDMI™ 2.1 (4K@60Hz) |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD Card Reader |
|
Tai nghe |
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
|
Audio |
2 x 2W Speaker |
|
Camera |
HD type (30fps@720p) |
| Keyboard (Bàn phím) | |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền đơn sắc trắng, có phím Copilot Key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
| Pin laptop | |
|
Dung lượng pin |
3cell 39.3Whr |
|
Thời lượng sử dụng |
|
| Sạc pin laptop | |
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.90 kg |
|
Chất liệu vỏ |
Mặt A: Kim loại |
|
Màu sắc |
Classic Black (Đen) |
|
Kích thước |
359 x 241 x 19.6 mm |
Đang cập nhật...