Công nghệ DuraCore Laser - Sáng hơn, tuổi thọ lâu hơn
Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
Khả năng tương thích 4K HDR
Tỷ lệ khung hình: 16:10 (thực); tương thích 16:9; 4:3, 16:10
Độ sáng 9,800 lumens
Độ sang ansi: 8,200 Ansi lumens
Nguồn sáng: Laser
Tuổi thọ nguồn sáng: 30,000 giờ (chế độ Eco)
Độ tương phản: 3,000,000:1
Cổng kết nối:
Inputs 1 x HDBaseT, 1 x HDMI 2.0, 1 x HDMI 2.0, 1 x VGA, 1 x 3D sync, 1 x Audio 3.5mm
Outputs 1 x HDMI 2.0, 1 x 3D sync, 1 x USB-A power 1.5A, 1 x Audio 3.5mm
Control 1 x 12V trigger, 1 x Wired remote, 1 x RJ45, 1 x RS232
Chỉnh vuông hình: ± 30° Vertical
Dịch chuyển ống kính: Chiều dọc: +/-55%, Chiều ngang: +/-25%
Tỷ lệ phóng: 0.65:1 ~ 0.75:1
Khoảng cách đặt máy: 0.7m - 16.6m
Tỷ lệ phóng to: 1.15
Loại phóng: Động cơ
Kích thước máy (W x D x H): (486 x 417.4 x 176 mm)
Trọng luợng: 14 Kg
Tiêu thụ điện: Max 505W, min 260W.
Hướng lắp đặt 360˚ Độ/Trước/Sau/Trần-đỉnh và Phía sau-đỉnh