Với trọng lượng chỉ dưới 1kg, hỗ trợ Google TV và khả năng trình chiếu không dây, M1 Max không chỉ là một máy chiếu mini mà là một trung tâm giải trí thực thụ trong lòng bàn tay.
Một trong những điểm đột phá lớn nhất của M1 Max là việc tích hợp sẵn Google TV, biến thiết bị này thành một nền tảng phát trực tuyến độc lập. Người dùng có thể xem Netflix, Disney+, YouTube hoặc bất kỳ ứng dụng Android TV nào mà không cần kết nối thêm thiết bị như Chromecast hay TVBox. Điểm cộng này giúp M1 Max dễ dàng "plug-and-play", đặc biệt phù hợp với những ai thường xuyên di chuyển hoặc không muốn gắn bó với một góc chiếu cố định.
Để đảm bảo trải nghiệm giải trí trọn vẹn, ViewSonic trang bị cặp loa kép Harman Kardon 3W, một nâng cấp không nhỏ với dòng máy chiếu mini, giúp tái hiện âm thanh rõ ràng, đầy đủ và đủ lớn cho một phòng nhỏ hoặc không gian ngoài trời yên tĩnh.
Dù là thiết bị cầm tay, M1 Max lại sở hữu những chi tiết thiết kế thông minh đáng nể. Chân đế kim loại 360 độ vừa là công tắc nguồn, vừa đóng vai trò như giá đỡ linh hoạt, cho phép chiếu lên tường, trần nhà hoặc sàn nhà một cách dễ dàng. Tất cả quá trình thiết lập được hỗ trợ bởi công nghệ lấy nét tự động ToF (Time-of-Flight) và keystone tự động đa hướng, giúp bạn gần như không cần điều chỉnh thủ công.
Dù có kích thước nhỏ, M1 Max vẫn mang đến chất lượng hình ảnh ấn tượng với độ phân giải Full HD 1080p, tích hợp công nghệ Cinema SuperColor+ độc quyền từ ViewSonic, cho độ phủ màu rộng và độ tương phản tốt trong điều kiện ánh sáng vừa phải. Máy có thể chiếu kích thước lên đến 100 inch chỉ từ khoảng cách 2.5 mét, vừa đủ cho một buổi xem phim trong phòng khách hoặc cắm trại ngoài trời.
Với độ sáng 500 LED lumens, M1 Max không phải là ứng viên cho không gian ngập nắng, nhưng trong môi trường phòng tối hoặc khi sử dụng buổi tối, trải nghiệm vẫn rất trọn vẹn.
Điểm khiến M1 Max trở nên "di động thật sự" chính là viên pin dung lượng 12.000mAh tích hợp, đủ dùng cho khoảng 2 giờ trình chiếu. Ngoài ra, người dùng có thể sạc qua USB-C hoặc dùng chính máy chiếu để sạc ngược cho điện thoại, tương tự như một pin dự phòng.
Về mặt kết nối, M1 Max cung cấp đầy đủ các cổng kết nối như HDMI 1.4, USB-C (cả cấp nguồn và truyền hình ảnh), USB-A, jack tai nghe 3.5mm, Bluetooth 5.0, dùng cho cả tai nghe không dây hoặc loa ngoài
Ngoài ra, máy còn hỗ trợ chiếu không dây từ thiết bị di động, chơi game qua Nintendo Switch, thậm chí thực hiện cuộc gọi FaceTime bằng cách truyền tín hiệu qua USB-C, biến nó thành một màn hình thứ hai đa năng.
ViewSonic xác nhận M1 Max sẽ chính thức lên kệ tại châu Âu vào tháng 4 và mở bán tại châu Á trong tháng 5. Dù giá bán chưa được công bố, nhưng nếu ViewSonic giữ vững chiến lược định giá hợp lý của dòng M1, M1 Max có thể trở thành mẫu máy chiếu mini hấp dẫn nhất năm 2025, đặc biệt trong phân khúc dưới 1kg.
Hệ thống chiếu: | 0.23" 1080p |
Độ phân giải gốc: | 1920x1080 |
Độ sáng: | 500 (LED Lumens) |
Độ tương phản: | 120000:1 |
Display Color: | 1.07 Billion Colors |
Loại nguồn sáng: | LED |
Light Source Life (hours) with Normal Mode: | 60000 |
Ống kính: | F=1.7, f=7.4mm |
Chênh lệch chiếu: | 100%+/-5% |
Tỷ lệ chiếu: | 1.2 |
Zoom quang học: | Fixed |
Zoom kỹ thuật số: | 0.8x-1.0x |
Kích cỡ hình: | 40"-100" |
Khoảng cách chiếu: | 0.8m-2.67m (40"@1.07m) |
Keystone: | H:+/-40° , V: +/-40° |
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): | 26dB |
Audible Noise (Eco): | 25dB |
Lưu trữ cục bộ: | Total 8GB (4GB available storage) |
Độ trễ đầu vào: | 165ms |
Hỗ trợ độ phân giải: | VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
Tương thích HDTV: | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tần số ngang: | 15K-102KHz |
Tốc độ quét dọc: | 23-85Hz |
HDMI: | 1 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4) |
USB Type C: | 1(Video/5V/1A out , DC in /15V/3A ) |
USB Type A: | 1 (USB2.0 Reader) |
Đầu vào Wifi: | 1 (5Gn) |
Audio-out (3.5mm): | 1 |
Ngõ ra âm thanh (Bluetooth): | 1 (BT5.0) |
Loa: | 3W Cube x2 (Full range x2) |
USB Type A (Nguồn): | 1 (USB2.0 - 5V/1A, share with USB A Input) |
USB Type A (Services): | 1 (share with USB A Input) |
Điện áp cung cấp: | Power adaptor: Input: 100~240V Output: 19VDC / 3.26A |
Tiêu thụ năng lượng: | Normal: 46W Standby: <0.5W |
Nhiệt độ hoạt động: | 0~35℃ |
Carton: | Color |
Khối lượng tịnh: | 0.96kg |
Gross Weight: | 2.02kg |
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: | 182x141x62mm |
Packing Dimensions: | 235x190x130mm |
Ngôn ngữ OSD: | English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, Hindi, Arabic, Vietnamese, Greek, Hungarian Total 24 languages |
User Guide Language: | English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages |
Đang cập nhật...