Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 6000 ANSI lumens
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Độ tương phản: 15.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser)
Tiêu cự (ống kính tiêu chuẩn): 1.54 - 1.93:1
Kích thước hiển thị (ống kính tiêu chuẩn): 36.1" - 211"
Khoảng cách chiếu (ống kính tiêu chuẩn): 1.5m - 7m
Ông kính (ống kính tiêu chuẩn): F#2.0~2.09, f= 22.8 - 28.5mm
Tỷ lệ zoom (ống kính tiêu chuẩn): 1.25x
Keystone : Chiều dọc ±30° / Chiều dọc ±30°
Tần số quét ngang: 15, 31 - 91.4Hz
Tần số quét dọc: 24 - 30Hz, 47 - 120Hz
Điều chỉnh ống kính (Lens shift): Chiều dọc: -15% - +55%;
Chiều ngang: -5% - +5%
Loa: 10W x2
Tín hiệu máy tính tương thích: VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích: SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối vào: HDMI v1.4b, MHL/HDMI 1.4b,DVI-D,Video,Component (5 BNC) (RGBHV),VGA in 3D-Sync-In,Audio-In RCA (L/R),Audio-In (Mini-Jack),HDBaseT™
Cổng kết nối ra: VGA out,Audio-Out RCA (L/R),3D Sync-Out
Cổng điều khiển: USB Type A Power (5V/2.0A),LAN RJ45,12V Trigger,RS-232-In,RS-232-Out,Wired Remote-In,Wired RemoteOut,USB (Service)
Kích thước (WxDxH): 470 x 517 x 202mm
Trọng lượng: 24.5 kg
Độ ồn: 33dB/30dB (Normal/Eco. Mode)
Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất: 650W (Normal Mode), 530W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
Bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Đang cập nhật...