Máy hàn sợi cáp quang Swift F3 chính hãng của Ilsintech được sản xuất trên công nghệ hiện đại của Hàn Quốc. Swift F3 được cải tiến thêm công nghệ căn chỉnh lõi tự động IPAAS độc quyền của hãng Ilsintech (đây có thể xem là công nghệ căn chỉnh lõi tiên tiến nhất trên thiết bị máy hàn cáp quang hiện nay) phù hợp cho việc hàn nối cáp trục khoảng cách lớn cũng như các hệ thống truyền dẫn LAN, CATV, FTTx . Với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, lớp vỏ chống shock bằng cao su cùng với pin dung lượng cao mang đến độ chính xác và hiệu năng cao khi sử dụng. Ngoài ra máy hàn quang Ilsintech Swift S3 còn được trang bị màn hình cảm ứng 4.3 inch mang đến trải nghiệm người dùng tốt hơn, dễ thao tác hơn.
Kích thước nhỏ gọn 138(W) x 160(L) x 135(H)
Công nghệ căn chỉnh lõi tự động IPAAS (Image Pattern Analysis Alignment System)
2 Buồn gia nhiệt giúp tiết kiệm thời gian thao tác
Suy hao mối hàn: SMF: 0.02dB, MMF: 0.01dB, DSF: 0.04dB, NZDSF: 0.04dB
Tiết kiệm thời gian với 9 giây hàn, 26 giây co nhiệt
Pin dung lượng cao với 250 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
Khả năng chống shock, chống thấm nước, chống bụi
Fiber alignment |
Fixed V-Groove(Clad to Clad) |
Applicable type of fibers |
0.25mm, 0.9mm, 2.0mm, 3.0mm, Indoor cable |
Fiber count |
Single fiber |
Applicable fiber dimensions |
Cladding diameter: 125㎛ / Coating diameter: 250, 900㎛ |
Fiber setting and cleaved length |
7.0mm |
Splicing modes |
Splice mode: 100, Heater mode:50 |
Typical Splice Loss |
SM: 0.03dB, MM: 0.02dB, DS: 0.06dB, NZDS: 0.06dB |
Return loss |
> 60dB |
Splicing Time |
Typical 7sec |
Splice loss estimate |
Available |
Sleeve heating time |
20sec(0.9mm fiber), 70sec(Indoor, 3.0mm cable), 80sec(Connector) |
Applicable protection sleeve |
45mm,60mm(fiber), 28 or 32mm(connector) |
Storage of splice result |
The last 2,000 results to be stored in the internal memory. |
Tension test |
1.96N |
Operating condition |
Altitude: 5,000m above sea level, Temperature: -10℃~50℃, Humidity: 0~95%,, Wind: 15m/s, non-condensing, dust proof, water proof, shock proof |
Storage condition |
Temperature: -40℃~80℃, Humidity: 0~95% |
Dimension |
142(W)x183(L)x86(H)mm(Including rubber) |
Weight |
0.9kg(Including battery 1.2kg) |
Viewing method and display |
Two CMOS cameras and 3.5-inch color LCD monitor |
Fiber view and magnification |
X/Y : 170X/190X |
Power supply |
DC Lithium polymer battery(DC 14.8V, 1400mAh), 100 ~ 240V AC Adapter |
No.of splice cycles with battery |
Typical 140 cycles (0.9mm fiber) |
Electrode life |
More than 2,500 times |
Terminals |
USB |
Đang cập nhật...