ILSINTECH Swift K7 là dòng sản phẩm máy hàn cáp quang tự động căn chỉnh lõi (Core-to-Core Alignment) và được tích hợp thêm nhiều tính năng tiên tiến và giảm thiểu thời gian thi công với thời gian hàn sợi quang chỉ 6 giây, gia nhiệt sợi quang chỉ trong thời gian 14 giây.
Máy hàn quang Swift K7 được trang bị màn hình cảm ứng 4.3 inch với giao diện thân thiện và dễ dàng sử dụng đối với người dùng. Bên cạnh đó K7 còn có khả năng chống chịu với nhiều tác động môi trường khắc nghiệt bên ngoài như chống thấm nước, chống bụi, chống va đập rất tốt. Điều này không chỉ giúp cho việc thi công ở nhiều địa hình phức tạp trở nên dễ dàng hơn mà khiến sản phẩm này có độ bền và tuổi thọ cao. Sản phẩm máy hàn quang K7 Swift được phân phối chính hãng với đầy đủ CO, CQ và được bảo hành 1 năm theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản phẩm.
Thời lượng pin 300 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
Tuổi thọ điện cực: > 3.500 lần hàn
Công nghệ căn chỉnh lõi tự động IPAAS (Image Pattern Analysis Alignment System)Hàn sợi 6 giây
Gia nhiệt 14 giây
Hàn sợi theo phương thức cản chỉnh lõi tự động APAAS
Suy hao mối hàn: SMF: 0.02dB, MMF: 0.01dB, DSF: 0.04dB, DZDSF: 0.04dB
Kích thước nhỏ gọn 138(W) x 160(L) x 135(H)
Suy hao phản hồi: >60dB
Tiết kiệm thời gian với 9 giây hàn, 26 giây co nhiệt
2 Buồn gia nhiệt giúp tiết kiệm thời gian thao tác
Chống nước, chống bụi, chống va đập
Suy hao mối hàn: SMF: 0.02dB, MMF: 0.01dB, DSF: 0.04dB, NZDSF: 0.04dB
Khả năng chống shock, chống thấm nước, chống bụi
Pin dung lượng cao với 250 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
Màn hình độ phân giải cao
Hoạt động được trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
Category | Description |
Căn chỉnh |
IPAAS core to core alignment(Image pattern analysis alignment system)
|
Sợi quang hỗ trợ |
SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651),DS(ITU-T G.653),
NZDS(ITU-T G.655), ITU-T G.657
|
Tự động nhận dạng sợi quang |
SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653),
NZDS(ITU-T G.655),SM(ITU-T G.657 A2/B2),SM(ITU-T G.657 B3)
|
Kiểu hàn |
Đơn sợi
|
Kích thước sợi quang |
Đường kính lớp phủ: 80 ~ 150㎛, Đường kính vỏ sợi: 100 ~ 1000㎛
|
Chiều dài sợi hỗ trợ |
250㎛: 8~16mm
|
Chế độ hàn, gia nhiệt |
Chế độ hàn: 300, Chế độ gia nhiệt: 100
|
Suy hao trung bình |
SMF: 0.02dB, MMF: 0.01dB, DSF: 0.04dB, NZDSF: 0.04dB
|
Suy hao phản hồi |
> 60dB
|
Thời gian hàn sợi |
Splice: Typical 6sec(Quick mode)
|
Tính toán suy hao |
Có
|
Thời gian gia nhiệt |
Typical 9sec (IS-45 Sleeve, IS-60 mode)
Typical 13sec (IS-60 Sleeve, IS-60 mode)
|
Kích thước ống co nhiệt |
40mm, 45mm, 60mm (fiber), 32mm or 28mm (Connector)
|
Kết quả hàn |
The last 10,000 results to be stored in the internal memory.
(Image 10,000 results)
|
Lực kéo căng |
2N / 4.4N(Option)
|
Điều kiện hoạt động |
Độ cao: 0~5,000m so với mực nước biển, Nhiệt độ: -10℃~50℃, Độ ẩm: 0~95%, Sức gió: 15m/s, non-condensing, Chống bụi, chống nước, chống va đập
|
Điều kiện lưu kho |
Nhiệt độ: -40℃~80℃, Độ ẩm: 0~95%
|
Kích thước |
142(W) x163(L) x146(H)mm(Including rubber)
|
Trọng lượng |
2.0kg(Gồm pin: 2.5kg)
|
Chế độ quan sảt và hiển thị |
2 Camera CMOS và màn hình màu 4.3-inch với giao diện cảm ứng
|
Hiển thị và độ phóng đại sợi quang |
X or Y view : 220X, MAX : 700X
|
Nguồn cấp |
DC Lithium polymer battery(DC 14.8V, 6000mAh), 100~240V AC Adapter
|
Thời lượng pin |
300 Chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
|
Tuổi thọ điện cực |
Trên 3.500 mối hàn liên tục
|
Kết nối |
USB, RCA, External Power(DC 12V Available for car cigar jack)
|
Đang cập nhật...