Số đầu kim: 24
Số bản in: 5 (1 bản chính + 4 bản sao)
Tốc độ in: Tốc độ in tối đa 473 cps
Tốc độ chuẩn: 420 cps
Kích cỡ kí tự: 10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải: 360 x 360 dpi
Định dạng chữ: Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ: Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes
Cổng giao tiếp: Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in: Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in: Giấy liên tục Ngang: 76 - 406 mm/ Giấy tiêu chuẩn A3, A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ...
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy: Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Kích thước (cao x rộng x dài): 153 x 552 x 345 mm
Trọng lượng: 9,6 Kg
Bộ nhớ đệm: 128 Kb
Độ ồn: 54 dB (ISO 7779)
Nguồn điện: 230V-240 VAC
Tần số: 50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim: 200 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực: 4 triệu kí tự
Công suất in: 20.000 giờ.