Máy in mã vạch Argox X-1000V là dòng máy in công nghiệp, với bộ vi xử lý 32 bit, tăng tốc độ in lên 4 inches/giây, đáp ứng nhu cầu in ấn trung bình. Argox X-1000V có bộ nhớ lớn, máy chạy êm, giảm tiếng ồn, độ tin cậy cao. Máy có chế độ tự căn chỉnh mực in trong khi in cho kết quả in chính xác, chất lượng, tránh lãng phí. Máy thân thiện, dễ dàng tháo lắp, bảo trì. Máy in mã vạch Argox X-1000V cho hiệu suất vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Máy in mã vạch Argox X-1000V
Phương thức in: In truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp
Độ phân giải: 203 dpi(8 dots/mm)
Tốc độ in: 2~ 4ips (51~102mm/s)
Chiều dài khổ in: 50”(1270mm)
Chiều rộng khổ in: 4.09”(104mm)
Bộ nhớ: 8MB DRAM; 4MB Flash ROM
Bộ vi xử lý: 32 bit
Sensors: Media gap & black line Reflective sensor x 1 (Movable) & Transmissive semsor x 1(Movable) / Head open switch / Ribbon end sensor
Giao diện làm việc :LED indicator x3 (Ready/Media/Ribbon)
Cổng kết nối: Parallel, RS-232, USB
Fonts
Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm)
Internal fonts are expandable up to 24x24
4 direction 0° ~ 270° rotation
Soft fonts are downloadable
Mã vạch 1D
PPLA: Code 39 , Code 93, Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 Data Bar
PPLB: Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93, Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit addon 5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar
Mã vạch 2D
PPLA/PPLB: MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC200 only), QR code, Composite codes
Định dạng file: PCX, BMP, IMG, HEX
Phần mềm: Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender, ArgoBar Pro
Media Type: Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, ticket in thermal paper or plain paper and fabric label
Media
Max Width: 4.4”(112mm) Min Width:1”(25.4mm)
Thickness: 0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm)
Max roll capacity(OD): 8”(203mm)
Core size: 3” (76mm) ID
Max roll capacity(OD): 7”(177.8mm)
Core size: 1.5”(38mm)
Mực in
Ribbon Width: 1”~4”(25.4mm~101.6mm)
Ribbon roll – max OD: 3”(76mm)
Ribbon Length: max 360m wax, 300m Resin
Core size – ID: 1”(25.4mm)Wax, Wax/Resin, Resin (Inside Ribbon & Outside Ribbon available)
Kích thước: W 250mm x H 263mm x L 418mm
Trọng lượng: 10 kgs
Nguồn cung cấp: Internal Universal Power supply 100 ~ 240 VAC, 5A, 50/60 HZ
Môi trường vận hành
Operation Temperature: 40°F~100°F (4°C~38°C), 0% ~ 90% non-condensing, Storage Temperature: -4°F~122°F (-20°C~50°C)
Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu Đài Loan
Bảo hành:12 tháng.
Đang cập nhật...