0
Argox

Máy in mã vạch Argox X2000V (203dpi)

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 98
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Phương thức in: Truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp
  • Độ phân giải: 203 dpi(8 dots/mm)
  • Tốc độ in: 2~ 6ips(51~152mm/s)
  • Chiều dài nhãn in: Max 50”(1270mm)
  • Bề rộng nhãn in: Max 4.09”(104mm)
  • Cổng kết nối: Parallel(Baud rate 2400 ~ 115200 bps), RS-232, USB, PS/2 keyboard
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Máy in mã vạch Argox X2000V (203dpi)

Máy in mã vạch Argox X2000V là dòng máy in công nghiệp với tính năng mới, thao tác dễ sử dụng, hoạt động bằng cách sử dụng giao diện kết nối tiêu chuẩn PS / 2 với một bàn phím máy tính hoặc máy quét để nhập dữ liệu trong quá trình in. Màn hình LCD đa ngôn ngữ , cấu hình hoạt động đơn giản và thân thiện hơn. X-2000V có một bộ vi xử lý RISC 32-bit cho tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s) , 4MB bộ nhớ Flash, và 8MB SDRAM. Cài đặt dễ dàng với chế độ Plug and Play. Máy in mã vạch Argox X2000V dễ sử dụng, nhưng đem lại hiệu suất tối đa  với chi phí tối thiểu.

Thông số kỹ thuật

Máy in mã vạch Argox X2000V
Phương thức in: Truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp
Độ phân giải: 203 dpi(8 dots/mm)
Tốc độ in: 2~ 6ips(51~152mm/s)
Chiều dài nhãn in: Max 50”(1270mm)
Bề rộng nhãn in: Max 4.09”(104mm)
Bộ nhớ
8MB DRAM (7MB user available)
4MB Flash ROM (3MB user available)
Bộ vi xử lý: 32 bit RISC microprocessor
Sensors: Reflective(Movable), Transmissive(Movable)
Giao diện làm việc: Button x 3 (Feed(Config.)/Pause(Calibr.)/Cancel(Reset))
Cổng kết nối: Parallel(Baud rate 2400 ~ 115200 bps), RS-232, USB, PS/2 keyboard
Fonts
Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm)
Internal fonts are expandable up to 24x24
4 direction 0 ~ 270 rotation
Soft fonts are downloadable
Mã vạch 1D
PPLA: Code 39 , Code 93, Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 Data Bar
PPLB: Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93, Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit addon 5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar
PPLZ: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93, Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5, Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11
Mã vạch 2D
PPLA/PPLB: MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC200 only), QR code, Composite codes
PPLZ: MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC200 only), QR code
Định dạng file
PPLA: PCX, BMP, IMG and HEX formats
PPLB: PCX and binary raster
PPLZ: GRF, Hex and GDI
Phần mềm: Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender, ArgoBar Pro
Media Type: Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, ticket in thermal paper or plain paper and fabric label
Media
Max Width: 4.4”(112mm) Min Width:1”(25.4mm)
Thickness: 0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm)
Max roll capacity(OD): 8”(203mm)
Core size: 3” (76mm) ID
Max roll capacity(OD): 7”(177.8mm)
Core size: 1.5”(38mm)
Mực in
Ribbon Width: 1”~4”
Ribbon roll – max OD: 3”(76mm)
Ribbon Length: max 360m wax, 300m Resin
Core size – ID: 1”(25.4mm)Wax, Wax/Resin, Resin (Inside Ribbon & Outside Ribbon available)
Kích thước máy: W 250mm x H 263mm x L 418mm
Trọng lượng: 11 kgs
Bộ nguồn: Internal Universal Power supply 100 ~ 240 VAC, 5A, 50/60 HZ
Môi trường vận hành
Operation Temperature: 40°F~100°F (4°C~38°C), 0% ~ 90% non-condensing, Storage Temperature: -4°F~122°F (-20°C~50°C)
Optional Items
Cutter, Dispenser Kit, Stacker, RTC Card, 4MB Asian Font Card
(Traditional Chinese, Simplified Chinese, Korean and Japanese), ArgoKee
Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu Đài Loan
Bảo hành:12 tháng.

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
[x]

banner popup quảng cáo

Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang