0
TSC

Máy In Mã Vạch TSC T6304e

Mã hàng: 0| Đánh giá: | Lượt xem: 63
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Máy In Mã Vạch TSC T6304e
Thông số kỹ thuật

Máy In Mã Vạch TSC T6304e
Print Methods: Thermal Transfer & Direct Thermal
Resolution:12 dots/mm (300 DPI)
Memory:128 MB Flash memory
512 MB SDRAM
SD memory card reader; up to 32 GB
Maximum Print Width: 4.1” (104 mm)
Maximum Print Speed: Up to 12 ips (305 mm/s) @ 300 dpi
Min. Label Length:0.25″ Continuous; 1″ Tear-Off/Peel/Cutter
Media Width:Min 1” (25.4mm) / Max 4.5” (114.3mm)
Media Thickness:0.002” (0.06mm) to 0.010” (0.268mm) / RFID On-Metal Tag Max Thickness 0.088” (2.2mm)
Media Core Diameter:1.5” (38.1mm) – 3.0” (76.2mm)
Media Max. Roll Diameter:8.0” (209mm)
Media Types:Roll or Fan-Fold Labels; Tags; Paper; Film; Tickets
Max Ribbon Length:450 Meters
Ribbon Width: Min 1” (25.4mm) / Max 4.5” (114.3mm)
1D Barcodes:BC-412, Code 11, Code 39, Code 35, Code 93, Codabar, Code128 Subsets A/B/C, Industrial 2 of 5, Interleave 2 of 5, German I-2/5, EAN-8, EAN-13, UCC/EAN-128, UPC-A, UPC-E, UPCSHIP, UPS 11, MSI, Matrix 2 of 5, PLESSEY, POSTNET, 4-state PostBar, Australian 4-state, FIM, ITF14, TELEPEN, PLANET, USPS Intelligent Mail, LOGMARS
2D Barcodes:PDF-417, MicroPDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Codes, Aztec, GS1 Databar (RSS-14)
Interface:Standard: Serial RS232, USB, and Ethernet 10/100Base T /
Optional: Wi-Fi802.11a/b/g/n/ac, GPIO, Parallel
Dimension:11.7” (297.2mm) x 13” (330.2mm) x 20.5” (520.7mm)
Weight: 137lbs (16.7kg)
Bảo hành:12 tháng ( Không bảo hành do lỗi chập cháy nổ hoặc lỗi vật lý xước đầu in )
Xuất xứ: Taiwan
Sản xuất : China

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang